CSV  Thảo luận (0)
+80.05%

0.03%
0.86%
Mức sụt vốn: 20.79%

Số dư: $18,004.77
Cao nhất: (Nov 19) $18,004.77
Lợi nhuận: $8,004.99
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Apr 01, 2010
Kiểm định kết thúc: Nov 19, 2015
Khung thời gian: 4 Hours

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Feb 08, 2016 at 00:30
Loading, please wait...
Giao dịch: 2,077
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: -4,856.8
Thắng trung bình: 54.50 pips / $16.89
Mức lỗ trung bình: -85.37 pips / -$15.19
Lô: 74.07
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (614/1,028) 59%
Thắng vị thế bán: (619/1,049) 59%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 23) 592.14
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 23) -181.90
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Aug 12) 438.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (May 16) -543.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 2d
Yếu tố lợi nhuận: 1.62
Độ lệch tiêu chuẩn: $38.10
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -24.41 (99.99%)
Mức kỳ vọng -2.3 Pip / $3.85
AHPR: 0.03%
GHPR: 0.03%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 1185 1066 948 829 711 592 474 355 237 118
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (2077)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
11.17.2015 08:00 11.19.2015 23:59 EURJPY Buy 0.01 - - 131.386 131.827 44.1 3.66 2d 0.02%
11.11.2015 16:00 11.16.2015 08:00 EURJPY Buy 0.01 - - 131.912 131.922 1.0 -0.06 4d 0.00%
11.13.2015 20:00 11.16.2015 08:00 EURJPY Buy 0.02 - - 131.802 131.922 12.0 1.99 2d 0.01%
11.16.2015 00:00 11.16.2015 08:00 EURJPY Buy 0.02 - - 130.91 131.922 101.2 17.31 8h 0m 0.10%
11.12.2015 12:00 11.16.2015 08:00 EURJPY Buy 0.01 - - 131.821 131.922 10.1 0.80 3d 0.00%
11.11.2015 03:00 11.11.2015 03:00 EURJPY Buy 0.01 - - 131.836 132.814 97.8 8.34 0s 0.05%
11.09.2015 08:00 11.11.2015 03:00 EURJPY Sell 0.01 - - 132.814 132.814 0.0 0.00 1d 0.00%
11.05.2015 16:00 11.11.2015 03:00 EURJPY Buy 0.01 - - 132.121 132.235 11.4 0.87 5d 0.00%
11.05.2015 16:00 11.11.2015 03:00 EURJPY Buy 0.01 - - 132.121 132.235 11.4 0.87 5d 0.00%
11.09.2015 12:00 11.11.2015 03:00 EURJPY Sell 0.01 - - 133.093 133.093 0.0 0.00 1d 0.00%
11.10.2015 16:00 11.11.2015 03:00 EURJPY Buy 0.02 - - 131.836 133.093 125.7 10.67 11h 0m 0.06%
11.04.2015 20:00 11.05.2015 08:49 EURJPY Buy 0.02 - - 132.039 132.419 38.0 6.33 12h 49m 0.04%
11.04.2015 08:00 11.05.2015 08:49 EURJPY Buy 0.01 - - 132.525 132.419 -10.6 -0.99 1d -0.01%
11.05.2015 08:00 11.05.2015 08:49 EURJPY Buy 0.03 - - 132.022 132.419 39.7 10.18 49m 0.06%
11.04.2015 12:00 11.05.2015 08:49 EURJPY Buy 0.01 - - 132.499 132.419 -8.0 -0.77 20h 49m 0.00%
11.04.2015 16:00 11.05.2015 08:49 EURJPY Buy 0.02 - - 132.094 132.419 32.5 5.39 16h 49m 0.03%
10.23.2015 00:00 10.29.2015 10:19 EURJPY Buy 0.02 - - 134.001 132.525 -147.6 -25.57 6d -0.14%
10.23.2015 08:00 10.29.2015 10:19 EURJPY Buy 0.02 - - 133.676 132.525 -115.1 -20.01 6d -0.11%
10.23.2015 16:00 10.29.2015 10:19 EURJPY Buy 0.03 - - 133.545 132.525 -102.0 -26.68 5d -0.15%
10.22.2015 20:00 10.29.2015 10:19 EURJPY Buy 0.01 - - 134.102 132.525 -157.7 -13.69 6d -0.08%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.