CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

+873.22%

0.12%
3.73%
Mức sụt vốn: 39.26%

Số dư: $9,732.15
Cao nhất: (Dec 29) $11,356.45
Lợi nhuận: $8,732.20
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 02, 2007
Kiểm định kết thúc: Feb 09, 2012
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Apr 25, 2012 at 05:51
Loading, please wait...
Giao dịch: 4,164
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,666.5
Thắng trung bình: 2.36 pips / $9.30
Mức lỗ trung bình: -12.71 pips / -$63.90
Lô: 1,087.42
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,853/2,040) 90%
Thắng vị thế bán: (1,901/2,124) 89%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jan 27) 71.16
Giao dịch tệ nhất ($): (Dec 29) -203.31
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Oct 22) 14.1
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jan 23) -28.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 38m
Yếu tố lợi nhuận: 1.33
Độ lệch tiêu chuẩn: $30.61
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -25.22 (99.99%)
Mức kỳ vọng 0.9 Pip / $2.10
AHPR: 0.06%
GHPR: 0.05%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 1.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 152 137 122 107 91 76 61 46 30 15
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (4164)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
02.09.2012 03:21 02.09.2012 03:25 EURGBP Sell 0.39 0.8 - 0.83858 0.83835 2.3 14.48 4m 0.15%
02.09.2012 00:02 02.09.2012 00:04 EURGBP Buy 0.39 0.8 - 0.83759 0.83763 0.4 2.52 2m 0.03%
02.09.2012 00:03 02.09.2012 00:04 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.83745 0.83769 2.4 14.73 1m 0.15%
02.07.2012 22:35 02.07.2012 22:41 EURGBP Sell 0.39 0.8 - 0.83424 0.83402 2.2 13.85 6m 0.14%
02.02.2012 02:10 02.02.2012 02:31 EURGBP Sell 0.38 0.8 - 0.83212 0.83189 2.3 14.11 21m 0.15%
02.02.2012 02:07 02.02.2012 02:28 EURGBP Sell 0.39 0.8 - 0.83197 0.83201 -0.4 -2.52 21m -0.03%
02.02.2012 02:26 02.02.2012 02:28 EURGBP Sell 0.38 0.8 - 0.83218 0.83201 1.7 10.43 2m 0.11%
02.02.2012 02:05 02.02.2012 02:07 EURGBP Sell 0.39 0.8 - 0.8321 0.83188 2.2 13.86 2m 0.14%
02.02.2012 01:48 02.02.2012 01:53 EURGBP Sell 0.38 0.8 - 0.83193 0.8317 2.3 14.11 5m 0.15%
02.02.2012 01:41 02.02.2012 01:53 EURGBP Sell 0.39 0.8 - 0.83189 0.8318 0.9 5.67 12m 0.06%
02.02.2012 01:39 02.02.2012 01:40 EURGBP Sell 0.38 0.8 - 0.83189 0.83166 2.3 14.12 1m 0.15%
02.01.2012 02:37 02.01.2012 02:55 EURGBP Buy 0.37 0.8 - 0.8291 0.82933 2.3 13.74 18m 0.14%
02.01.2012 02:22 02.01.2012 02:51 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.82924 0.82925 0.1 0.62 29m 0.01%
02.01.2012 02:33 02.01.2012 02:51 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.82919 0.82926 0.7 4.29 18m 0.04%
02.01.2012 02:23 02.01.2012 02:29 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.82901 0.82923 2.2 13.50 6m 0.14%
02.01.2012 02:04 02.01.2012 02:10 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.82936 0.82959 2.3 14.11 6m 0.15%
02.01.2012 02:03 02.01.2012 02:05 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.82942 0.8295 0.8 4.91 2m 0.05%
01.30.2012 01:20 01.30.2012 08:24 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.83971 0.83791 -18.0 -110.44 7h 4m -1.14%
01.30.2012 02:24 01.30.2012 06:24 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.83916 0.83877 -3.9 -23.92 4h 0m -0.25%
01.30.2012 04:12 01.30.2012 04:24 EURGBP Buy 0.38 0.8 - 0.83899 0.83921 2.2 13.50 12m 0.14%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.