CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

TradeComment
"Setting"
magic_number
123454321
StartTime
7
EndTime
23
PosRisk
1.2
PosRisk2
1.2
SL
1.1
SL2
1.2
ratio
3.4
ratio2
1.5
Ecartp
0.0012
Ecartm
-0.0012
stocplus
15
stocmoins
-15
spread
5
+6549.75%

0.1%
3.07%
Mức sụt vốn: 28.66%

Số dư: $664,975.22
Cao nhất: (Jun 05) $672,939.67
Lợi nhuận: $654,975.19
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 12, 2007
Kiểm định kết thúc: Jun 05, 2018
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Jun 06, 2018 at 14:31
Loading, please wait...
Giao dịch: 1,284
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 7,053.4
Thắng trung bình: 37.86 pips / $3,280.50
Mức lỗ trung bình: -16.33 pips / -$1,357.29
Lô: 13,849.52
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (279/700) 39%
Thắng vị thế bán: (238/584) 40%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jun 27) 25,229.27
Giao dịch tệ nhất ($): (Jun 05) -7,964.45
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Mar 10) 151.1
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Dec 18) -52.4
T.bình Thời lượng giao dịch: 2h 3m
Yếu tố lợi nhuận: 1.63
Độ lệch tiêu chuẩn: $4,061.67
Hệ số Sharpe 0.18
Điểm số Z (Xác suất): -10.22 (99.99%)
Mức kỳ vọng 5.5 Pip / $510.11
AHPR: 0.35%
GHPR: 0.33%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 1.33%
Giao dịch lỗ liên tiếp 490 441 392 343 294 245 196 147 98 49
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (1284)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
06.05.2018 20:00 06.05.2018 22:19 EURUSD Buy 109.22 1.2 1.2 1.17163 1.17089 -7.4 -7,964.45 2h 19m -1.18%
06.05.2018 20:00 06.05.2018 20:08 EURUSD Buy 100.12 1.2 1.2 1.17163 1.17284 12.1 11,937.89 8m 1.81%
05.30.2018 18:40 05.31.2018 09:48 EURUSD Buy 65.41 1.2 1.2 1.16528 1.16925 39.7 24,002.64 15h 8m 3.77%
05.30.2018 18:40 05.31.2018 06:24 EURUSD Buy 59.96 1.2 1.2 1.16528 1.16719 19.1 9,831.06 11h 44m 1.57%
05.02.2018 21:20 05.02.2018 21:56 EURUSD Buy 54.41 1.2 1.2 1.20085 1.19941 -14.4 -7,720.80 36m -1.22%
05.02.2018 21:20 05.02.2018 21:56 EURUSD Buy 59.35 1.2 1.2 1.20085 1.19953 -13.2 -7,719.98 36m -1.20%
05.02.2018 16:55 05.02.2018 21:02 EURUSD Sell 101.66 1.2 1.2 1.19745 1.19822 -7.7 -7,714.63 4h 7m -1.19%
05.02.2018 16:55 05.02.2018 17:39 EURUSD Sell 93.18 1.2 1.2 1.19745 1.1962 12.5 11,479.08 44m 1.80%
03.08.2018 14:55 03.08.2018 14:58 EURUSD Buy 72.99 1.2 1.2 1.24191 1.24082 -10.9 -7,839.59 3m -1.21%
03.08.2018 14:55 03.08.2018 14:58 EURUSD Buy 79.63 1.2 1.2 1.24191 1.24091 -10.0 -7,846.59 3m -1.20%
02.22.2018 16:15 02.22.2018 17:58 EURUSD Buy 73.18 1.2 1.2 1.23299 1.23191 -10.8 -7,787.97 1h 43m -1.18%
02.22.2018 16:15 02.22.2018 17:23 EURUSD Buy 67.08 1.2 1.2 1.23299 1.23476 17.7 11,699.69 1h 8m 1.80%
02.14.2018 17:20 02.14.2018 18:45 EURUSD Buy 58.14 1.2 1.2 1.23713 1.24151 43.8 25,093.02 1h 25m 4.01%
02.14.2018 17:20 02.14.2018 17:46 EURUSD Buy 53.30 1.2 1.2 1.23713 1.23924 21.1 11,081.88 26m 1.80%
02.02.2018 15:40 02.02.2018 16:01 EURUSD Sell 86.24 1.2 1.2 1.24667 1.24388 27.9 23,711.84 21m 4.01%
02.02.2018 15:40 02.02.2018 15:47 EURUSD Sell 79.05 1.2 1.2 1.24667 1.24533 13.4 10,439.00 7m 1.80%
01.25.2018 21:30 01.26.2018 03:57 EURUSD Sell 32.72 1.2 1.2 1.24121 1.24336 -21.5 -6,739.66 6h 27m -1.15%
01.25.2018 21:30 01.25.2018 21:38 EURUSD Sell 29.99 1.2 1.2 1.24121 1.2377 35.1 10,373.23 8m 1.80%
01.25.2018 21:10 01.25.2018 21:14 EURUSD Sell 53.94 1.2 1.2 1.2432 1.24453 -13.3 -7,069.57 4m -1.20%
01.25.2018 21:10 01.25.2018 21:14 EURUSD Sell 49.44 1.2 1.2 1.2432 1.24466 -14.6 -7,113.14 4m -1.22%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.