CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Risk_Setting
""
TradingMode
0
StartLotSize
0.02
EnableAutoLot
true
FundsForAutoLot
50
MaxLotSize
50
EquitySoftStop
0
EquityStopLoss
0
MaxNumberOpenPositi...
0
ShutDown
false
AdditionalTrades_Se...
""
AllowOpeningAdditio...
false
MaxNumberAdditional...
0
IncrementAdditional...
0
Filters_Setting
""
+90406.56%

0.62%
20.36%
Mức sụt vốn: 93.70%

Số dư: $452,532.81
Cao nhất: (Jan 13) $452,532.81
Lợi nhuận: $452,032.80
Khoản tiền nạp: $500.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 06, 2017
Kiểm định kết thúc: Jan 13, 2020
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Jan 15, 2020 at 10:22
Loading, please wait...
Giao dịch: 422
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 2,325.2
Thắng trung bình: 5.58 pips / $1,092.30
Mức lỗ trung bình: -25.10 pips / -$7,824.05
Lô: 9,436.43
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (228/228) 100%
Thắng vị thế bán: (193/194) 99%
Giao dịch tốt nhất ($): (May 06) 2,701.44
Giao dịch tệ nhất ($): (Jul 05) -7,824.05
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 13) 23.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jul 05) -25.1
T.bình Thời lượng giao dịch: 11h 34m
Yếu tố lợi nhuận: 58.77
Độ lệch tiêu chuẩn: $1,142.31
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 7.35 (99.99%)
Mức kỳ vọng 5.5 Pip / $1,071.17
AHPR: 1.63%
GHPR: 1.63%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 58 52 46 40 35 29 23 17 12 6
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (422)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
01.13.2020 15:10 01.13.2020 15:40 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11271 1.11218 5.3 2,427.45 30m 0.54%
01.13.2020 14:30 01.13.2020 14:48 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11252 1.11199 5.3 2,427.49 18m 0.54%
01.13.2020 03:25 01.13.2020 12:00 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11197 1.11144 5.3 2,427.60 8h 35m 0.55%
01.10.2020 19:05 01.10.2020 23:57 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11226 1.11173 5.3 2,427.54 4h 52m 0.55%
01.10.2020 06:25 01.10.2020 10:21 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11087 1.11034 5.3 2,427.82 3h 56m 0.55%
01.09.2020 19:35 01.09.2020 19:51 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11111 1.11058 5.3 2,427.77 16m 0.55%
01.09.2020 03:40 01.09.2020 10:06 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11167 1.11114 5.3 2,427.66 6h 26m 0.56%
01.07.2020 23:40 01.08.2020 10:13 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11483 1.11435 4.8 2,452.03 10h 33m 0.57%
01.07.2020 20:25 01.07.2020 21:02 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.11484 1.11431 5.3 2,427.03 37m 0.56%
01.07.2020 12:25 01.07.2020 12:48 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11699 1.11752 5.3 2,426.61 23m 0.57%
01.07.2020 09:35 01.07.2020 10:30 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11763 1.11816 5.3 2,426.48 55m 0.57%
01.06.2020 16:40 01.06.2020 19:17 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11906 1.11959 5.3 2,426.19 2h 37m 0.57%
01.06.2020 08:10 01.06.2020 09:55 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11608 1.11661 5.3 2,426.79 1h 45m 0.58%
12.23.2019 05:05 12.23.2019 14:54 EURUSD Sell 50.00 1.1 1.1 1.10794 1.10741 5.3 2,428.41 9h 49m 0.58%
12.20.2019 03:20 12.20.2019 10:29 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11175 1.11228 5.3 2,427.65 7h 9m 0.58%
12.19.2019 14:30 12.19.2019 17:04 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11214 1.11267 5.3 2,427.58 2h 34m 0.59%
12.19.2019 13:35 12.19.2019 14:00 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11268 1.11321 5.3 2,427.47 25m 0.59%
12.18.2019 13:30 12.18.2019 17:48 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11261 1.11314 5.3 2,427.48 4h 18m 0.59%
12.17.2019 08:40 12.17.2019 11:58 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11449 1.11502 5.3 2,427.11 3h 18m 0.60%
12.16.2019 10:35 12.16.2019 12:13 EURUSD Buy 50.00 1.1 1.1 1.11329 1.11382 5.3 2,427.35 1h 38m 0.60%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.