CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

magic
1234
moneymanagement
"Money Man...
lots
0.01
mm
true
risk
12.5
minlot
0.01
maxlot
50
lotdigits
2
ordersmanagement
"Order Man...
ecn
false
oppositeclose
false
reversesignals
false
maxtrades
500
tradesperbar
1
hidesl
false
+10812.43%

0.27%
8.55%
Mức sụt vốn: 21.23%

Số dư: $1,091,242.94
Cao nhất: (Dec 21) $1,092,828.69
Lợi nhuận: $1,081,242.99
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Apr 17, 2007
Kiểm định kết thúc: Dec 27, 2011
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jan 16, 2012 at 13:19
Loading, please wait...
Giao dịch: 2,993
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 14,130.0
Thắng trung bình: 10.51 pips / $698.70
Mức lỗ trung bình: -30.44 pips / -$1,688.95
Lô: 19,517.73
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,278/1,465) 87%
Thắng vị thế bán: (1,292/1,528) 84%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 21) 4,119.50
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 10) -55,357.50
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Apr 18) 11.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 24) -280.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 4h 11m
Yếu tố lợi nhuận: 2.51
Độ lệch tiêu chuẩn: $1,968.50
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -25.76 (99.99%)
Mức kỳ vọng 4.7 Pip / $361.26
AHPR: 0.16%
GHPR: 0.16%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 646 581 517 452 388 323 258 194 129 65
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (2993)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.26.2011 19:00 12.27.2011 02:20 EURUSD Buy 37.56 1.3 1.3 1.3064 1.3062 -2.0 -694.86 7h 20m -0.06%
12.23.2011 06:40 12.23.2011 07:11 EURUSD Sell 37.42 1.4 1.3 1.3089 1.3078 11.0 4,116.20 31m 0.38%
12.21.2011 04:55 12.21.2011 06:18 EURUSD Buy 37.14 1.3 1.3 1.3111 1.3122 11.0 4,085.40 1h 23m 0.38%
12.21.2011 05:15 12.21.2011 06:18 EURUSD Buy 37.14 1.3 1.3 1.3108 1.3119 11.0 4,085.40 1h 3m 0.38%
12.20.2011 23:35 12.21.2011 04:55 EURUSD Sell 37.31 1.4 1.3 1.3087 1.3111 -24.0 -9,073.79 5h 20m -0.83%
12.21.2011 00:05 12.21.2011 04:55 EURUSD Sell 37.31 1.4 1.3 1.31 1.3111 -11.0 -4,104.10 4h 50m -0.38%
12.21.2011 01:30 12.21.2011 01:57 EURUSD Sell 37.45 1.4 1.3 1.3125 1.3114 11.0 4,119.50 27m 0.38%
12.21.2011 00:10 12.21.2011 00:49 EURUSD Sell 37.31 1.4 1.3 1.3116 1.3105 11.0 4,104.10 39m 0.38%
12.16.2011 21:40 12.16.2011 21:46 EURUSD Sell 37.17 1.4 1.3 1.3041 1.303 11.0 4,088.70 6m 0.38%
12.16.2011 05:35 12.16.2011 07:19 EURUSD Buy 37.03 1.3 1.3 1.3027 1.3038 11.0 4,073.30 1h 44m 0.38%
12.09.2011 02:30 12.09.2011 02:40 EURUSD Sell 36.89 1.4 1.3 1.3366 1.3355 11.0 4,057.90 10m 0.38%
12.02.2011 19:25 12.02.2011 21:57 EURUSD Sell 36.61 1.4 1.3 1.3405 1.3394 11.0 4,027.10 2h 32m 0.38%
12.02.2011 19:50 12.02.2011 21:51 EURUSD Sell 36.61 1.4 1.3 1.3408 1.3397 11.0 4,027.10 2h 1m 0.38%
12.02.2011 06:20 12.02.2011 15:33 EURUSD Sell 36.47 1.4 1.3 1.3465 1.3454 11.0 4,011.70 9h 13m 0.38%
12.01.2011 04:40 12.01.2011 06:15 EURUSD Sell 36.20 1.4 1.3 1.3461 1.345 11.0 3,982.00 1h 35m 0.38%
12.01.2011 04:55 12.01.2011 06:00 EURUSD Sell 36.20 1.4 1.3 1.3468 1.3457 11.0 3,982.00 1h 5m 0.38%
11.30.2011 07:00 11.30.2011 11:05 EURUSD Buy 36.09 1.3 1.3 1.3298 1.3307 9.0 3,248.10 4h 5m 0.31%
11.28.2011 19:55 11.28.2011 20:03 EURUSD Buy 35.95 1.3 1.3 1.3305 1.3316 11.0 3,954.50 8m 0.38%
11.28.2011 03:15 11.28.2011 03:20 EURUSD Sell 35.82 1.4 1.3 1.3335 1.3324 11.0 3,940.20 5m 0.38%
11.22.2011 19:55 11.22.2011 23:28 EURUSD Buy 35.68 1.3 1.4 1.3507 1.3518 11.0 3,924.80 3h 33m 0.38%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.