CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

TakeProfit
90
StopLoss
35
MagicNumber
1234578690...
PipStep
6
MaxOrders
1
TrailingStop
15
TimeToWait
12
Lots
0.6
UseRiskPercent
true
RiskPercent
10
MaxOrderLot
111
+3248.61%

0.48%
15.59%
Mức sụt vốn: 24.21%

Số dư: $100,555.92
Cao nhất: (Aug 06) $113,982.84
Lợi nhuận: $97,555.99
Khoản tiền nạp: $3,000.00

Bắt đầu kiểm định: Aug 13, 2013
Kiểm định kết thúc: Aug 10, 2015
Khung thời gian: 5 Minutes

Loại mô hình: n/a
Đã thêm: Aug 11, 2015 at 13:26
Loading, please wait...
Giao dịch: 1,435
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 4,211.3
Thắng trung bình: 16.45 pips / $570.58
Mức lỗ trung bình: -35.00 pips / -$1,342.48
Lô: 5,090.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (587/790) 74%
Thắng vị thế bán: (471/645) 73%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jul 05) 8,730.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Aug 06) -3,955.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 09) 90.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Aug 13) -35.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 3h 6m
Yếu tố lợi nhuận: 1.19
Độ lệch tiêu chuẩn: $1,313.24
Hệ số Sharpe 0.11
Điểm số Z (Xác suất): -1.32 (-81.53%)
Mức kỳ vọng 2.9 Pip / $67.98
AHPR: 0.28%
GHPR: 0.25%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% 0.01% 0.07% 0.43% 1.79% 6.03% 17.25% 43.62%
Giao dịch lỗ liên tiếp 75 67 60 52 45 37 30 22 15 7
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (1435)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
08.10.2015 16:39 08.10.2015 17:42 EURUSD Buy 9.80 1.1 1.1 1.10103 1.10263 16.0 1,568.00 1h 3m 1.58%
08.07.2015 21:00 08.10.2015 11:16 EURUSD Sell 9.70 1.1 1.1 1.09584 1.09411 17.3 1,678.88 2d 1.73%
08.07.2015 16:47 08.07.2015 17:28 EURUSD Buy 9.70 1.1 1.1 1.09614 1.0963 1.6 155.20 41m 0.16%
08.07.2015 15:37 08.07.2015 15:53 EURUSD Buy 9.40 1.1 1.1 1.09078 1.09405 32.7 3,073.80 16m 3.27%
08.07.2015 14:05 08.07.2015 15:32 EURUSD Sell 9.70 1.1 1.1 1.08633 1.08983 -35.0 -3,395.00 1h 27m -3.48%
08.07.2015 13:31 08.07.2015 14:01 EURUSD Sell 9.70 1.1 1.1 1.08747 1.08742 0.5 48.50 30m 0.05%
08.07.2015 13:30 08.07.2015 13:31 EURUSD Buy 10.00 1.1 1.1 1.09098 1.08748 -35.0 -3,500.00 1m -3.47%
08.07.2015 13:30 08.07.2015 13:30 EURUSD Sell 10.00 1.1 1.1 1.09155 1.09097 5.8 580.00 0s 0.58%
08.07.2015 13:30 08.07.2015 13:30 EURUSD Buy 10.30 1.1 1.1 1.09507 1.09157 -35.0 -3,605.00 0s -3.47%
08.07.2015 13:28 08.07.2015 13:30 EURUSD Sell 10.30 1.1 1.1 1.09553 1.09506 4.7 484.10 2m 0.47%
08.07.2015 13:28 08.07.2015 13:28 EURUSD Buy 10.20 1.1 1.1 1.09489 1.09587 9.8 999.60 0s 0.98%
08.07.2015 08:31 08.07.2015 11:17 EURUSD Buy 10.60 1.1 1.1 1.09494 1.09144 -35.0 -3,710.00 2h 46m -3.49%
08.06.2015 13:31 08.06.2015 14:38 EURUSD Sell 11.00 1.1 1.1 1.08758 1.09108 -35.0 -3,850.00 1h 7m -3.50%
08.06.2015 12:00 08.06.2015 13:16 EURUSD Buy 11.30 1.1 1.1 1.09128 1.08778 -35.0 -3,955.00 1h 16m -3.47%
08.06.2015 01:24 08.06.2015 07:04 EURUSD Buy 11.30 1.1 1.1 1.09244 1.09283 3.9 440.70 5h 40m 0.39%
08.05.2015 15:00 08.05.2015 15:27 EURUSD Sell 11.00 1.1 1.1 1.08978 1.08658 32.0 3,520.00 27m 3.20%
08.05.2015 13:15 08.05.2015 13:45 EURUSD Sell 10.70 1.1 1.1 1.09219 1.09022 19.7 2,107.90 30m 1.95%
08.05.2015 13:15 08.05.2015 13:15 EURUSD Buy 10.40 1.1 1.1 1.08876 1.0922 34.4 3,577.60 0s 3.43%
08.04.2015 07:10 08.04.2015 19:25 EURUSD Sell 9.80 1.1 1.1 1.09594 1.09038 55.6 5,448.80 12h 15m 5.51%
08.03.2015 13:30 08.03.2015 14:37 EURUSD Sell 10.20 1.1 1.1 1.09426 1.09776 -35.0 -3,570.00 1h 7m -3.48%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.