CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

MagicID
12345678
LOTS
0.01
risk
1
SL
50
TP
25
TrailingStop
10
MaxOrders
10
+784.19%

2.45%
106.78%
Mức sụt vốn: 7.58%

Số dư: $4,420.77
Cao nhất: (Jun 30) $4,421.00
Lợi nhuận: $3,920.95
Khoản tiền nạp: $500.00

Bắt đầu kiểm định: Apr 01, 2022
Kiểm định kết thúc: Jun 30, 2022
Khung thời gian: 1 Minute

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Sep 16, 2022 at 08:31
Loading, please wait...
Giao dịch: 2,706
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 39,359.6
Thắng trung bình: 19.43 pips / $1.94
Mức lỗ trung bình: -33.04 pips / -$3.33
Lô: 27.06
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,314/1,476) 89%
Thắng vị thế bán: (1,140/1,230) 92%
Giao dịch tốt nhất ($): (Apr 14) 2.93
Giao dịch tệ nhất ($): (Jun 16) -5.25
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Apr 01) 27.7
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 05) -50.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 5h 24m
Yếu tố lợi nhuận: 5.67
Độ lệch tiêu chuẩn: $1.88
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -35.15 (99.99%)
Mức kỳ vọng 14.5 Pip / $1.45
AHPR: 0.08%
GHPR: 0.08%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 1328 1195 1062 930 797 664 531 398 266 133
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (2706)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
06.30.2022 21:07 06.30.2022 23:38 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.0 1.04816 1.04841 -2.5 -0.25 2h 31m -0.01%
06.30.2022 23:16 06.30.2022 23:38 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.0 1.04843 1.04841 0.2 0.02 22m 0.00%
06.30.2022 20:53 06.30.2022 23:38 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.0 1.04843 1.04841 0.2 0.02 2h 45m 0.00%
06.30.2022 20:26 06.30.2022 23:38 EURUSD Sell 0.01 1.1 1.0 1.04865 1.04841 2.4 0.24 3h 12m 0.01%
06.30.2022 19:38 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.1 1.04752 1.04865 11.3 1.13 48m 0.03%
06.30.2022 19:10 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04673 1.04865 19.2 1.92 1h 16m 0.04%
06.30.2022 19:42 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04719 1.04865 14.6 1.46 44m 0.03%
06.30.2022 19:13 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04646 1.04865 21.9 2.19 1h 13m 0.05%
06.30.2022 19:43 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04725 1.04865 14.0 1.40 43m 0.03%
06.30.2022 19:39 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04746 1.04865 11.9 1.19 47m 0.03%
06.30.2022 19:40 06.30.2022 20:26 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.1 1.04725 1.04865 14.0 1.40 46m 0.03%
06.30.2022 18:26 06.30.2022 19:48 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04558 1.04808 25.0 2.50 1h 22m 0.06%
06.30.2022 12:52 06.30.2022 17:56 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04304 1.04554 25.0 2.50 5h 4m 0.06%
06.30.2022 13:03 06.30.2022 17:56 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04277 1.04554 27.7 2.77 4h 53m 0.06%
06.30.2022 13:04 06.30.2022 17:55 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04264 1.04541 27.7 2.77 4h 51m 0.06%
06.30.2022 12:39 06.30.2022 17:55 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04291 1.04541 25.0 2.50 5h 16m 0.06%
06.30.2022 16:46 06.30.2022 17:54 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04144 1.04394 25.0 2.50 1h 8m 0.06%
06.30.2022 16:37 06.30.2022 17:54 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04159 1.04409 25.0 2.50 1h 17m 0.06%
06.30.2022 13:29 06.30.2022 17:54 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04158 1.04435 27.7 2.77 4h 25m 0.06%
06.30.2022 16:48 06.30.2022 17:54 EURUSD Buy 0.01 1.0 1.0 1.04117 1.04394 27.7 2.77 1h 6m 0.06%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.