CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

GridSize
50
GridStepPips
20
GridDimension
1
GridProfit
10
lot_size
1
MagicNumber
1
+528.0%

0.58%
18.99%
Mức sụt vốn: 26.39%

Số dư: $12,560.00
Cao nhất: (May 08) $12,560.00
Lợi nhuận: $10,560.00
Khoản tiền nạp: $2,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jun 25, 2013
Kiểm định kết thúc: May 08, 2014
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jun 25, 2014 at 06:47
Loading, please wait...
Giao dịch: 120
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 1,140.0
Thắng trung bình: 9.50 pips / $88.00
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 120.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (60/60) 100%
Thắng vị thế bán: (60/60) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (Jun 25) 88.00
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 25) 9.5
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 14h 10m
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $0.00
Hệ số Sharpe 1.55
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 9.5 Pip / $88.00
AHPR: 1.55%
GHPR: 1.54%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (120)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
05.08.2014 12:33 05.08.2014 12:52 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3975 1.39655 9.5 88.00 19m 0.71%
05.08.2014 12:33 05.08.2014 12:33 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.39755 1.3985 9.5 88.00 0s 0.71%
03.13.2014 04:31 03.13.2014 16:20 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3935 1.39255 9.5 88.00 11h 49m 0.72%
03.13.2014 07:59 03.13.2014 09:29 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.39555 1.3965 9.5 88.00 1h 30m 0.72%
03.13.2014 07:59 03.13.2014 08:17 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3955 1.39455 9.5 88.00 18m 0.73%
03.13.2014 04:31 03.13.2014 04:56 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.39355 1.3945 9.5 88.00 25m 0.73%
03.07.2014 11:33 03.13.2014 04:31 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.39155 1.3925 9.5 88.00 5d 0.74%
03.07.2014 11:25 03.07.2014 13:30 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3895 1.38855 9.5 88.00 2h 5m 0.74%
03.07.2014 11:33 03.07.2014 11:51 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3915 1.39055 9.5 88.00 18m 0.75%
03.07.2014 11:25 03.07.2014 11:26 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.38955 1.3905 9.5 88.00 1m 0.75%
12.27.2013 11:34 12.27.2013 13:11 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3835 1.38255 9.5 88.00 1h 37m 0.76%
12.27.2013 11:41 12.27.2013 12:25 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3855 1.38455 9.5 88.00 44m 0.76%
12.27.2013 11:41 12.27.2013 11:46 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3875 1.38655 9.5 88.00 5m 0.77%
12.27.2013 11:41 12.27.2013 11:41 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.38555 1.3865 9.5 88.00 0s 0.78%
12.27.2013 11:41 12.27.2013 11:41 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.38755 1.3885 9.5 88.00 0s 0.78%
12.27.2013 11:34 12.27.2013 11:34 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.38355 1.3845 9.5 88.00 0s 0.79%
10.22.2013 12:30 10.30.2013 18:26 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3715 1.37055 9.5 88.00 8d 0.80%
10.24.2013 06:02 10.24.2013 13:06 EURUSD Buy 1.00 - 1.4 1.38155 1.3825 9.5 88.00 7h 4m 0.80%
10.24.2013 05:55 10.24.2013 07:28 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3795 1.37855 9.5 88.00 1h 33m 0.81%
10.24.2013 06:02 10.24.2013 06:59 EURUSD Sell 1.00 - 1.4 1.3815 1.38055 9.5 88.00 57m 0.81%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.