CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

_____Product_name___...
" ..:: Ice...
CC1________________...
"
PassKey
""
CC2________________...
"
MagicNumber
0
CommentForOrder
"IceFX.Tra...
OrderSlippage
2
CC3________________...
"
RiskPercent
0
LOT
0.2
CC4________________...
"
StopLoss
40
TakeProfit
80
UsePreDefinedSLTPLi...
false
CC4_1
" Trailing...
+384.72%

0.98%
33.95%
Mức sụt vốn: 22.69%

Số dư: $4,847.14
Cao nhất: (Apr 22) $4,847.14
Lợi nhuận: $3,847.21
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Nov 12, 2015
Kiểm định kết thúc: Apr 22, 2016
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Apr 29, 2016 at 09:14
Loading, please wait...
Giao dịch: 54
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 1,962.7
Thắng trung bình: 55.98 pips / $110.45
Mức lỗ trung bình: -50.04 pips / -$101.26
Lô: 10.80
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (20/24) 83%
Thắng vị thế bán: (24/30) 80%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 03) 271.00
Giao dịch tệ nhất ($): (Apr 07) -187.72
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Dec 03) 136.2
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 07) -94.7
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 4.80
Độ lệch tiêu chuẩn: $99.45
Hệ số Sharpe 0.64
Điểm số Z (Xác suất): -0.37 (-28.86%)
Mức kỳ vọng 36.3 Pip / $71.24
AHPR: 3.08%
GHPR: 2.97%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 48 43 38 34 29 24 19 14 10 5
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (54)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
04.21.2016 19:29 04.22.2016 16:02 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.12972 1.12473 49.9 98.91 20h 33m 2.08%
04.20.2016 07:18 04.21.2016 15:44 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.13626 1.13708 -8.2 -16.26 1d -0.34%
04.19.2016 22:49 04.20.2016 04:41 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.13642 1.13646 0.4 -1.30 5h 52m -0.03%
04.19.2016 07:58 04.19.2016 16:12 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.13236 1.1363 39.4 77.40 8h 14m 1.65%
04.12.2016 14:17 04.13.2016 12:00 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.14037 1.13323 71.4 141.91 21h 43m 3.12%
04.11.2016 11:29 04.12.2016 11:21 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.13933 1.14605 67.2 132.30 23h 52m 3.00%
04.11.2016 05:48 04.11.2016 10:57 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.14135 1.13735 -40.0 -81.40 5h 9m -1.81%
04.06.2016 18:38 04.08.2016 17:59 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.14148 1.14088 -6.0 -16.18 1d -0.36%
04.07.2016 12:36 04.07.2016 16:11 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.14003 1.13448 55.5 109.60 3h 35m 2.49%
04.01.2016 17:10 04.07.2016 09:33 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.13436 1.14383 -94.7 -187.72 5d -4.09%
03.28.2016 20:55 03.29.2016 19:22 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.12004 1.1252 51.6 101.10 22h 27m 2.25%
03.18.2016 10:55 03.22.2016 10:24 EURUSD Sell 0.20 1.1 - 1.12681 1.12041 64.0 127.63 3d 2.93%
03.11.2016 09:11 03.16.2016 15:14 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.11519 1.10612 90.7 181.54 5d 4.34%
03.10.2016 15:56 03.10.2016 16:10 EURUSD Buy 0.20 1.1 - 1.09202 1.09996 79.4 157.40 14m 3.91%
03.10.2016 04:32 03.10.2016 14:45 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.09852 1.09052 80.0 158.60 10h 13m 4.10%
03.08.2016 20:47 03.09.2016 12:06 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.09976 1.09614 36.2 71.51 15h 19m 1.89%
03.07.2016 10:15 03.08.2016 09:33 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.0949 1.10365 -87.5 -175.89 23h 18m -4.43%
03.03.2016 14:42 03.03.2016 18:36 EURUSD Buy 0.20 1.1 - 1.0906 1.09653 59.3 117.20 3h 54m 3.04%
02.26.2016 10:04 02.26.2016 18:09 EURUSD Sell 0.20 1.1 1.1 1.10448 1.09169 127.9 254.40 8h 5m 7.07%
02.24.2016 05:18 02.26.2016 06:04 EURUSD Buy 0.20 1.1 1.1 1.10204 1.10669 46.5 88.82 2d 2.53%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.