CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

LotExponent
1.6
slip
3
Lots
0.01
lotdecimal
2
autoadjustrisk
true
risk
0.3
atrTF
1440
atrperiod
14
atrthreshold
0.1
adxFilter
false
adxTF
15
adxperiod
14
adxthreshold
30
TakeProfit
600
Stoploss
500000
+135.47%

0.02%
0.46%
Mức sụt vốn: 7.44%

Số dư: $11,773.72
Cao nhất: (Oct 31) $11,938.93
Lợi nhuận: $6,773.72
Khoản tiền nạp: $5,000.00

Bắt đầu kiểm định: Oct 28, 2004
Kiểm định kết thúc: Jan 22, 2020
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jan 24, 2020 at 04:53
Loading, please wait...
Giao dịch: 4,147
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 195,022.8
Thắng trung bình: 73.75 pips / $2.46
Mức lỗ trung bình: -130.32 pips / -$3.88
Lô: 110.44
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (3,604/4,147) 86%
Thắng vị thế bán: (0/0) 0%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 16) 167.48
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 07) -132.16
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 14) 2,563.1
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 07) -6,299.1
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 4.21
Độ lệch tiêu chuẩn: $8.10
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): 4.96 (99.99%)
Mức kỳ vọng 47.0 Pip / $1.63
AHPR: 0.02%
GHPR: 0.02%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 3030 2727 2424 2121 1818 1515 1212 909 606 303
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (4147)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.31.2019 09:00 01.22.2020 05:59 EURSEK Buy 0.10 5.5 10.6 10.50246 10.54658 441.2 46.29 21d 0.39%
10.31.2019 04:45 01.22.2020 05:59 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.6 10.77258 10.54658 -2,260.0 -94.83 83d -0.79%
11.13.2019 02:45 01.22.2020 05:59 EURSEK Buy 0.06 5.7 10.6 10.73195 10.54658 -1,853.7 -116.67 70d -0.99%
10.30.2019 13:30 10.31.2019 03:55 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.77208 10.77808 60.0 2.51 14h 25m 0.02%
10.30.2019 10:45 10.30.2019 12:39 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.78752 10.79352 60.0 2.51 1h 54m 0.02%
10.30.2019 10:00 10.30.2019 10:42 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.78019 10.78619 60.0 2.52 42m 0.02%
10.30.2019 01:00 10.30.2019 01:46 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.78669 10.79269 60.0 2.51 46m 0.02%
10.29.2019 13:15 10.30.2019 00:58 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.78139 10.78739 60.0 2.52 11h 43m 0.02%
10.17.2019 15:30 10.29.2019 04:31 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.79657 10.79616 -4.1 -0.17 11d 0.00%
10.18.2019 00:30 10.29.2019 04:31 EURSEK Buy 0.06 5.8 10.8 10.78589 10.79616 102.7 6.47 11d 0.05%
10.17.2019 09:15 10.17.2019 09:30 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.79751 10.80351 60.0 2.51 15m 0.02%
10.17.2019 09:00 10.17.2019 09:07 EURSEK Buy 0.06 5.8 10.8 10.78454 10.79672 121.8 7.67 7m 0.06%
10.17.2019 08:15 10.17.2019 09:07 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.79998 10.79672 -32.6 -1.36 52m -0.01%
10.17.2019 07:15 10.17.2019 08:01 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.79833 10.80433 60.0 2.52 46m 0.02%
10.17.2019 04:30 10.17.2019 04:46 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.79588 10.80188 60.0 2.52 16m 0.02%
10.17.2019 04:00 10.17.2019 04:27 EURSEK Buy 0.04 5.8 10.8 10.7845 10.7905 60.0 2.52 27m 0.02%
09.30.2019 07:15 09.30.2019 08:57 EURSEK Buy 0.04 5.7 10.7 10.70997 10.71597 60.0 2.51 1h 42m 0.02%
09.30.2019 06:45 09.30.2019 07:03 EURSEK Buy 0.04 5.7 10.7 10.70461 10.71061 60.0 2.51 18m 0.02%
09.30.2019 06:30 09.30.2019 06:39 EURSEK Buy 0.04 5.7 10.7 10.69905 10.70505 60.0 2.52 9m 0.02%
09.29.2019 22:30 09.29.2019 23:28 EURSEK Buy 0.04 5.7 10.7 10.70808 10.71408 60.0 2.52 58m 0.02%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.