CSV  Thảo luận (6)

Cài đặt chiến lược

minSize
30
AtrPeriod
21
countback
15
startcountback
1
DevFactor
2.4
LimitTrade
true
TrailingTrade
true
StopFactor
0.65
AtrLimitFactor
4.8
limit
140
trailingstop
80
stop
25
maxstop
40
multiTrades
false
FridayRisk
0
+54745.44%

0.22%
6.83%
Mức sụt vốn: 26.23%

Số dư: $5,484,544.16
Cao nhất: (Nov 04) $5,676,340.48
Lợi nhuận: $5,474,544.06
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 04, 2007
Kiểm định kết thúc: Nov 05, 2014
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Nov 05, 2014 at 11:04
Loading, please wait...
Giao dịch: 656
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 14,623.1
Thắng trung bình: 81.01 pips / $34,014.56
Mức lỗ trung bình: -25.10 pips / -$12,373.89
Lô: 45,135.76
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (144/323) 44%
Thắng vị thế bán: (149/333) 44%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 04) 486,219.74
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 05) -95,898.16
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Sep 18) 433.8
Giao dịch tệ nhất (Pip): (May 01) -42.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1d
Yếu tố lợi nhuận: 2.22
Độ lệch tiêu chuẩn: $56,951.33
Hệ số Sharpe 0.30
Điểm số Z (Xác suất): -12.23 (99.99%)
Mức kỳ vọng 22.3 Pip / $8,345.34
AHPR: 1.03%
GHPR: 0.97%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.19% 5.19%
Giao dịch lỗ liên tiếp 443 399 355 310 266 222 177 133 89 44
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (656)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
11.04.2014 18:00 11.05.2014 07:46 EURUSD Buy 378.42 1.3 1.3 1.25716 1.25399 -31.7 -95,898.16 13h 46m -1.69%
11.04.2014 18:00 11.05.2014 07:46 EURUSD Buy 378.42 1.3 - 1.25716 1.25399 -31.7 -95,898.16 13h 46m -1.72%
10.29.2014 20:00 11.04.2014 17:16 EURUSD Sell 322.08 1.3 - 1.27314 1.25424 189.0 486,219.74 5d 9.37%
10.29.2014 20:00 10.30.2014 07:20 EURUSD Sell 322.08 1.3 1.3 1.27314 1.25914 140.0 358,844.48 11h 20m 7.43%
10.28.2014 15:00 10.29.2014 10:20 EURUSD Buy 328.82 1.3 1.3 1.27459 1.27264 -19.5 -50,582.25 19h 20m -1.03%
10.28.2014 15:00 10.29.2014 10:20 EURUSD Buy 328.82 1.3 - 1.27459 1.27264 -19.5 -50,582.25 19h 20m -1.04%
10.21.2014 13:00 10.27.2014 16:20 EURUSD Sell 299.05 1.3 - 1.27626 1.27145 48.1 114,165.18 6d 2.37%
10.21.2014 13:00 10.23.2014 10:10 EURUSD Sell 299.05 1.3 1.3 1.27626 1.26226 140.0 332,405.83 1d 7.41%
10.15.2014 16:00 10.15.2014 17:20 EURUSD Buy 277.50 1.3 - 1.2744 1.2754 10.0 21,778.89 1h 20m 0.49%
10.15.2014 16:00 10.15.2014 16:37 EURUSD Buy 277.50 1.3 1.3 1.2744 1.2884 140.0 301,485.31 37m 7.24%
10.14.2014 00:00 10.14.2014 08:50 EURUSD Buy 289.59 1.3 - 1.27514 1.27116 -39.8 -90,679.86 8h 50m -2.13%
10.14.2014 00:00 10.14.2014 08:50 EURUSD Buy 289.59 1.3 1.3 1.27514 1.27116 -39.8 -90,679.86 8h 50m -2.09%
10.08.2014 22:00 10.09.2014 15:50 EURUSD Buy 293.79 1.3 - 1.2732 1.27186 -13.4 -31,483.26 17h 50m -0.72%
10.08.2014 22:00 10.09.2014 15:50 EURUSD Buy 293.79 1.3 1.3 1.2732 1.27186 -13.4 -31,483.26 17h 50m -0.71%
09.24.2014 17:00 10.02.2014 06:20 EURUSD Sell 263.25 1.3 - 1.27863 1.26683 118.0 246,668.02 7d 5.93%
09.30.2014 13:00 10.01.2014 17:02 EURUSD Sell 282.75 1.3 1.2 1.25964 1.26327 -36.3 -81,051.42 1d -1.91%
09.24.2014 17:00 09.30.2014 12:03 EURUSD Sell 263.25 1.3 1.3 1.27863 1.26463 140.0 292,556.67 5d 7.41%
09.17.2014 22:00 09.18.2014 12:07 EURUSD Sell 260.49 1.3 1.3 1.29166 1.29066 10.0 20,648.76 14h 7m 0.53%
09.17.2014 22:00 09.18.2014 12:07 EURUSD Sell 260.49 1.3 - 1.29166 1.29066 10.0 20,648.76 14h 7m 0.53%
09.16.2014 19:00 09.17.2014 01:40 EURUSD Buy 267.45 1.3 1.3 1.29769 1.29517 -25.2 -52,197.96 6h 40m -1.30%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.