CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

MagicNumber
815
Lots
0.5
TakeProfit
210
StopLoss
120
TrailingStop
60
Hedging
0
MM
false
EnableHedgingOnLoss...
false
Risk
10
MinLots
0.01
MaxLots
5
Slippage
3
LotDigits
2
HMAPeriod
12
ICth
0.004
+2399.25%

0.41%
13.05%
Mức sụt vốn: 32.85%

Số dư: $24,992.50
Cao nhất: (Jun 09) $29,704.50
Lợi nhuận: $23,992.50
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Aug 04, 2014
Kiểm định kết thúc: Sep 29, 2016
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Oct 16, 2016 at 19:30
Loading, please wait...
Giao dịch: 247
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,647.7
Thắng trung bình: 73.11 pips / $390.34
Mức lỗ trung bình: -119.03 pips / -$575.27
Lô: 123.50
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (58/88) 65%
Thắng vị thế bán: (114/159) 71%
Giao dịch tốt nhất ($): (Aug 25) 1,207.50
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 31) -600.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Aug 25) 210.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 07) -120.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 3d
Yếu tố lợi nhuận: 1.56
Độ lệch tiêu chuẩn: $527.98
Hệ số Sharpe 0.19
Điểm số Z (Xác suất): -0.14 (-11.14%)
Mức kỳ vọng 14.8 Pip / $97.14
AHPR: 1.55%
GHPR: 1.31%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.02% 0.21% 2.14% 16.27%
Giao dịch lỗ liên tiếp 43 39 35 30 26 22 17 13 9 4
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (247)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.16.2016 13:15 09.29.2016 23:59 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.1173 1.12203 -47.3 -100.00 13d -0.40%
09.08.2016 12:00 09.16.2016 13:08 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.2 1.12937 1.11737 -120.0 -600.00 8d -2.34%
08.26.2016 19:00 09.08.2016 11:45 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.11878 1.13078 -120.0 -463.50 12d -1.77%
08.26.2016 06:30 08.26.2016 18:54 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.2 1.1306 1.1186 -120.0 -600.00 12h 24m -2.24%
08.19.2016 09:00 08.26.2016 06:19 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.13169 1.13083 8.6 116.50 6d 0.44%
08.12.2016 13:00 08.19.2016 08:46 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.1 1.12106 1.13044 93.8 469.00 6d 1.79%
08.09.2016 14:00 08.12.2016 12:46 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.11011 1.12211 -120.0 -547.50 2d -2.05%
08.03.2016 14:15 08.09.2016 13:48 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.11675 1.1112 55.5 340.50 5d 1.29%
07.21.2016 12:45 08.03.2016 14:08 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.1 1.10461 1.11727 126.6 633.00 13d 2.46%
07.08.2016 13:30 07.21.2016 12:40 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.1065 1.10506 14.4 208.50 12d 0.82%
07.04.2016 08:45 07.08.2016 13:14 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.11011 1.10862 14.9 137.50 4d 0.54%
06.30.2016 20:00 07.04.2016 08:32 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.1 1.10956 1.1101 5.4 27.00 3d 0.11%
06.29.2016 14:15 06.30.2016 19:56 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.11192 1.10954 23.8 150.50 1d 0.60%
06.26.2016 21:00 06.29.2016 14:00 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.10073 1.11273 -120.0 -568.50 2d -2.20%
06.24.2016 07:45 06.26.2016 21:00 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.1 1.11508 1.10308 -120.0 -600.00 2d -2.27%
06.24.2016 06:30 06.24.2016 07:44 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.10165 1.11365 -120.0 -600.00 1h 14m -2.22%
06.24.2016 05:00 06.24.2016 06:17 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.09472 1.10672 -120.0 -600.00 1h 17m -2.17%
06.24.2016 03:00 06.24.2016 03:56 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.10338 1.10071 26.7 133.50 56m 0.49%
06.24.2016 01:15 06.24.2016 02:47 EURUSD Sell 0.50 1.1 1.1 1.12142 1.11171 97.1 485.50 1h 32m 1.80%
06.23.2016 09:30 06.24.2016 01:04 EURUSD Buy 0.50 1.1 1.2 1.138 1.126 -120.0 -600.00 15h 34m -2.18%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.