CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

DynamicLotSize
true
EquityPercent
2
FixedLotSize
0.1
StopLoss
8000
TakeProfit
35000
TrailingStop
6000
PipsAway
500
Slippage
30
Magic
1111
EMA
34
+959.75%

0.17%
5.15%
Mức sụt vốn: 57.52%

Số dư: $4,238.99
Cao nhất: (Jun 27) $5,654.21
Lợi nhuận: $3,838.98
Khoản tiền nạp: $400.00

Bắt đầu kiểm định: Jul 07, 2014
Kiểm định kết thúc: May 17, 2018
Khung thời gian: 1 Day

Loại mô hình: Control Points
Đã thêm: Jun 15, 2018 at 13:28
Loading, please wait...
Giao dịch: 16
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 5,504.8
Thắng trung bình: 1,044.36 pips / $938.97
Mức lỗ trung bình: -556.34 pips / -$658.82
Lô: 16.00
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (4/7) 57%
Thắng vị thế bán: (5/9) 55%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 27) 3,205.94
Giao dịch tệ nhất ($): (Apr 16) -952.10
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Nov 27) 3,500.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Apr 16) -800.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 84d
Yếu tố lợi nhuận: 1.83
Độ lệch tiêu chuẩn: $1,107.02
Hệ số Sharpe 0.26
Điểm số Z (Xác suất): -0.72 (-52.85%)
Mức kỳ vọng 344.1 Pip / $239.94
AHPR: 52.61%
GHPR: 15.90%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% 3.7% 9.97% 17.83% 26.92% 37.06% 48.11% 60.0% 72.64% 85.99%
Giao dịch lỗ liên tiếp 6 6 5 5 4 3 3 2 1 1
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (16)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
04.18.2018 23:00 05.17.2018 23:59 WTIUSD Buy 1.00 60.5 103.5 68.535 71.653 311.8 299.88 29d 7.61%
02.09.2018 15:40 04.18.2018 15:40 WTIUSD Sell 1.00 67.9 24.9 59.943 67.943 -800.0 -933.85 68d -19.16%
07.25.2017 23:40 02.08.2018 19:40 WTIUSD Buy 1.00 60.6 83.7 48.656 60.559 1,190.3 1,113.40 197d 29.62%
03.13.2017 03:00 07.25.2017 22:20 WTIUSD Sell 1.00 48.1 13.7 48.689 48.095 59.4 -212.35 134d -5.35%
08.19.2016 07:40 03.09.2017 11:40 WTIUSD Buy 1.00 49.7 84.3 49.282 49.744 46.2 -31.47 202d -0.79%
08.01.2016 19:00 08.18.2016 19:00 WTIUSD Sell 1.00 48.7 5.7 40.681 48.681 -800.0 -838.53 17d -17.32%
06.29.2016 19:00 07.29.2016 09:26 WTIUSD Buy 1.00 41.2 84.2 49.204 41.204 -800.0 -812.30 29d -14.37%
04.06.2016 23:59 06.27.2016 19:40 WTIUSD Buy 1.00 46.1 73.8 38.765 46.115 735.0 703.47 81d 14.21%
02.18.2016 17:40 04.04.2016 21:40 WTIUSD Buy 1.00 36.5 69.2 34.174 36.536 236.2 219.28 46d 4.63%
08.31.2015 11:20 01.28.2016 16:20 WTIUSD Sell 1.00 33.7 9.5 44.516 33.733 1,078.3 770.04 150d 19.44%
07.22.2015 17:40 08.28.2015 17:00 WTIUSD Sell 1.00 43.9 15.0 50.018 43.945 607.3 528.21 36d 15.39%
04.29.2015 17:00 07.17.2015 17:40 WTIUSD Buy 1.00 50.8 93.8 58.82 50.82 -800.0 -831.14 79d -19.49%
02.02.2015 14:00 04.16.2015 21:00 WTIUSD Sell 1.00 58.1 15.1 50.091 58.091 -800.0 -952.10 73d -18.25%
01.15.2015 16:20 02.02.2015 13:40 WTIUSD Sell 1.00 50.0 15.9 50.895 49.953 94.2 61.75 17d 1.20%
11.28.2014 21:00 01.15.2015 15:20 WTIUSD Sell 1.00 50.8 32.2 67.22 50.759 1,646.1 1,548.76 47d 42.95%
07.07.2014 16:00 11.27.2014 21:40 WTIUSD Sell 1.00 74.8 67.9 102.905 67.905 3,500.0 3,205.94 143d 801.49%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.