CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

Conditions
true
followProfit
0.0001
Account
5913575
myStopLoss
0.003
myTakeProfit
0.02
BuyChangeStopAfter_...
0.0005
BuyChangeStop_First...
0.0002
SellChangeStopAfter...
0.0005
SellChangeStop_Firs...
0.0002
equityManage
1000
spreadMax
0.00007
+27968.72%

0.91%
31.19%
Mức sụt vốn: 55.04%

Số dư: $28,068.72
Cao nhất: (Sep 07) $39,311.32
Lợi nhuận: $27,968.72
Khoản tiền nạp: $100.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 05, 2017
Kiểm định kết thúc: Sep 20, 2018
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Sep 25, 2018 at 11:20
Loading, please wait...
Giao dịch: 124
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 688.0
Thắng trung bình: 7.08 pips / $489.07
Mức lỗ trung bình: -24.50 pips / -$4,956.86
Lô: 1,241.25
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (62/65) 95%
Thắng vị thế bán: (56/59) 94%
Giao dịch tốt nhất ($): (Sep 07) 3,246.30
Giao dịch tệ nhất ($): (Sep 18) -11,793.00
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Apr 24) 163.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Feb 06) -30.0
T.bình Thời lượng giao dịch: 1h 11m
Yếu tố lợi nhuận: 1.94
Độ lệch tiêu chuẩn: $1,715.33
Hệ số Sharpe 0.34
Điểm số Z (Xác suất): 1.10 (72.86%)
Mức kỳ vọng 5.5 Pip / $225.55
AHPR: 5.53%
GHPR: 4.65%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% 0.01% 0.12% 0.66% 2.19% 5.55% 11.88% 22.59% 39.43% 64.44%
Giao dịch lỗ liên tiếp 6 5 5 4 3 3 2 2 1 1
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (124)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
09.20.2018 13:29 09.20.2018 14:04 EURUSD Buy 27.52 1.2 1.2 1.17146 1.17166 2.0 550.40 35m 2.00%
09.18.2018 16:02 09.18.2018 17:07 EURUSD Buy 39.31 1.2 1.2 1.17214 1.16914 -30.0 -11,793.00 1h 5m -30.00%
09.07.2018 14:08 09.07.2018 14:27 EURUSD Sell 36.07 1.2 1.1 1.16135 1.16045 9.0 3,246.30 19m 9.00%
09.05.2018 16:17 09.05.2018 16:17 EURUSD Buy 33.71 1.2 1.2 1.16276 1.16346 7.0 2,359.70 0s 7.00%
08.30.2018 16:31 08.30.2018 16:31 EURUSD Sell 32.72 1.2 1.1 1.16516 1.16486 3.0 981.60 0s 3.00%
08.29.2018 13:59 08.29.2018 14:02 EURUSD Sell 31.77 1.2 1.1 1.16622 1.16592 3.0 953.10 3m 3.00%
08.27.2018 16:32 08.27.2018 17:25 EURUSD Buy 29.69 1.2 1.2 1.16536 1.16606 7.0 2,078.30 53m 7.00%
08.24.2018 14:39 08.24.2018 14:41 EURUSD Buy 29.11 1.2 1.2 1.15905 1.15925 2.0 582.20 2m 2.00%
08.23.2018 06:00 08.23.2018 07:03 EURUSD Sell 27.72 1.2 1.1 1.1553 1.1548 5.0 1,386.00 1h 3m 5.00%
08.17.2018 11:08 08.17.2018 11:08 EURUSD Buy 25.91 1.1 1.2 1.14088 1.14158 7.0 1,813.70 0s 7.00%
08.14.2018 18:16 08.14.2018 18:16 EURUSD Sell 24.68 1.1 1.1 1.13647 1.13597 5.0 1,234.00 0s 5.00%
08.08.2018 14:56 08.08.2018 15:49 EURUSD Sell 23.50 1.2 1.1 1.1582 1.1577 5.0 1,175.00 53m 5.00%
07.26.2018 17:21 07.26.2018 17:23 EURUSD Sell 22.60 1.2 1.1 1.16635 1.16595 4.0 904.00 2m 4.00%
07.19.2018 20:19 07.19.2018 20:19 EURUSD Buy 20.00 1.2 1.2 1.16621 1.16751 13.0 2,600.00 0s 13.00%
07.16.2018 08:14 07.16.2018 08:55 EURUSD Buy 18.52 1.2 1.2 1.16957 1.17037 8.0 1,481.60 41m 8.00%
07.13.2018 09:21 07.13.2018 09:55 EURUSD Sell 23.32 1.2 1.1 1.16496 1.16466 3.0 699.60 34m 3.93%
07.12.2018 18:48 07.13.2018 01:47 EURUSD Buy 25.82 1.2 1.2 1.1693 1.1663 -30.0 -8,008.59 6h 59m -31.01%
07.11.2018 15:45 07.11.2018 16:00 EURUSD Buy 25.32 1.2 1.2 1.17496 1.17516 2.0 506.40 15m 2.00%
07.05.2018 08:45 07.05.2018 08:48 EURUSD Buy 24.58 1.2 1.2 1.16817 1.16847 3.0 737.40 3m 3.00%
07.02.2018 16:01 07.02.2018 16:08 EURUSD Sell 24.10 1.2 1.1 1.16128 1.16108 2.0 482.00 7m 2.00%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.