CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

lotsize
0.1
+40.69%

0.03%
0.91%
Mức sụt vốn: 10.55%

Số dư: $14,069.34
Cao nhất: (Feb 01) $14,069.34
Lợi nhuận: $4,069.33
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Dec 29, 2009
Kiểm định kết thúc: Feb 01, 2013
Khung thời gian: 1 Minute

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Apr 14, 2015 at 10:44
Loading, please wait...
Giao dịch: 99
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,456.9
Thắng trung bình: 42.91 pips / $50.95
Mức lỗ trung bình: -352.55 pips / -$436.40
Lô: 9.90
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (44/44) 100%
Thắng vị thế bán: (53/55) 96%
Giao dịch tốt nhất ($): (Dec 27) 179.33
Giao dịch tệ nhất ($): (Nov 20) -453.46
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Dec 27) 154.2
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Nov 20) -366.5
T.bình Thời lượng giao dịch: 11d
Yếu tố lợi nhuận: 5.66
Độ lệch tiêu chuẩn: $79.46
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -4.15 (99.99%)
Mức kỳ vọng 34.9 Pip / $41.10
AHPR: 0.35%
GHPR: 0.35%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 32 29 26 23 19 16 13 10 6 3
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (99)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
02.01.2013 00:00 02.01.2013 13:30 USDJPY Buy 0.10 91.9 - 91.713 91.914 20.1 21.87 13h 30m 0.16%
01.11.2013 00:00 01.18.2013 01:12 USDJPY Buy 0.10 89.7 - 89.304 89.732 42.8 47.46 7d 0.34%
01.11.2013 04:00 01.11.2013 15:20 USDJPY Buy 0.10 89.1 - 89.001 89.103 10.2 11.45 11h 20m 0.08%
01.02.2013 08:00 01.04.2013 13:30 USDJPY Buy 0.10 88.0 - 87.22 88.028 80.8 91.67 2d 0.66%
01.02.2013 12:00 01.04.2013 13:30 USDJPY Buy 0.10 88.0 - 87.114 88.024 91.0 103.26 2d 0.74%
12.27.2012 16:00 12.28.2012 07:36 USDJPY Buy 0.10 86.3 - 85.916 86.327 41.1 47.58 15h 36m 0.35%
12.27.2012 04:00 12.28.2012 07:36 USDJPY Buy 0.10 86.3 - 85.811 86.327 51.6 59.75 1d 0.44%
12.27.2012 08:00 12.27.2012 15:28 USDJPY Buy 0.10 85.7 - 85.643 85.747 10.4 12.13 7h 28m 0.09%
12.19.2012 00:00 12.27.2012 15:23 USDJPY Buy 0.10 85.8 - 84.36 85.775 141.5 164.63 8d 1.22%
12.19.2012 04:00 12.27.2012 15:21 USDJPY Buy 0.10 85.8 - 84.291 85.824 153.3 178.28 8d 1.37%
12.19.2012 20:00 12.27.2012 15:21 USDJPY Buy 0.10 85.8 - 84.4 85.824 142.4 165.58 7d 1.24%
12.19.2012 16:00 12.27.2012 15:21 USDJPY Buy 0.10 85.8 - 84.282 85.824 154.2 179.33 7d 1.36%
12.17.2012 00:00 12.19.2012 15:25 USDJPY Buy 0.10 84.3 - 84.157 84.257 10.0 11.80 2d 0.09%
12.18.2012 20:00 12.19.2012 15:23 USDJPY Buy 0.10 84.3 - 84.194 84.294 10.0 11.83 19h 23m 0.09%
12.17.2012 04:00 12.19.2012 15:22 USDJPY Buy 0.10 84.3 - 84.009 84.311 30.2 35.75 2d 0.28%
12.13.2012 04:00 12.17.2012 00:42 USDJPY Buy 0.10 83.9 - 83.585 83.934 34.9 41.51 3d 0.32%
12.14.2012 08:00 12.17.2012 00:42 USDJPY Buy 0.10 83.9 - 83.667 83.934 26.7 31.78 2d 0.25%
12.14.2012 04:00 12.16.2012 22:18 USDJPY Buy 0.10 84.0 - 83.91 84.022 11.2 13.33 2d 0.10%
12.13.2012 08:00 12.14.2012 13:29 USDJPY Buy 0.10 83.6 - 83.52 83.621 10.1 12.05 1d 0.09%
11.30.2012 04:00 12.13.2012 09:35 USDJPY Buy 0.10 83.3 - 82.462 83.274 81.2 97.07 13d 0.76%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.