CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

LANGUAGE_ENGLISH
true
+1306.04%

0.55%
17.8%
Mức sụt vốn: 65.33%

Số dư: $14,060.40
Cao nhất: (May 03) $14,324.56
Lợi nhuận: $13,060.37
Khoản tiền nạp: $1,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 05, 2011
Kiểm định kết thúc: May 03, 2012
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Sep 30, 2013 at 19:33
Loading, please wait...
Giao dịch: 654
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 3,889.9
Thắng trung bình: 8.99 pips / $31.76
Mức lỗ trung bình: -90.56 pips / -$353.80
Lô: 222.45
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (281/296) 94%
Thắng vị thế bán: (353/358) 98%
Giao dịch tốt nhất ($): (Mar 19) 1,089.45
Giao dịch tệ nhất ($): (Mar 19) -862.80
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jun 29) 241.6
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Jun 29) -251.6
T.bình Thời lượng giao dịch: 14h 18m
Yếu tố lợi nhuận: 2.85
Độ lệch tiêu chuẩn: $125.89
Hệ số Sharpe 0.22
Điểm số Z (Xác suất): -0.85 (-60.47%)
Mức kỳ vọng 5.9 Pip / $19.97
AHPR: 0.43%
GHPR: 0.41%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% 0.04% 2.43%
Giao dịch lỗ liên tiếp 40 36 32 28 24 20 16 12 8 4
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (654)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
05.03.2012 16:02 05.03.2012 23:59 EURUSD Buy 1.04 - 1.3 1.31773 1.31519 -25.4 -264.16 7h 57m -1.84%
05.03.2012 15:58 05.03.2012 16:02 EURUSD Buy 1.04 - 1.3 1.31699 1.31749 5.0 52.00 4m 0.36%
05.03.2012 10:31 05.03.2012 15:58 EURUSD Buy 1.04 - 1.3 1.31625 1.31675 5.0 52.00 5h 27m 0.37%
04.18.2012 15:50 05.03.2012 15:33 EURUSD Sell 0.98 - - 1.30618 1.31047 -42.9 -417.09 14d -3.02%
04.23.2012 00:00 05.03.2012 15:33 EURUSD Sell 0.98 - - 1.31883 1.31047 83.6 821.63 10d 6.13%
05.03.2012 01:00 05.03.2012 10:30 EURUSD Buy 1.04 - 1.3 1.31551 1.31601 5.0 52.00 9h 30m 0.38%
05.02.2012 16:45 05.02.2012 17:40 EURUSD Buy 1.03 - 1.3 1.31548 1.31598 5.0 51.50 55m 0.38%
05.02.2012 16:45 05.02.2012 16:45 EURUSD Buy 1.03 - 1.3 1.31474 1.31524 5.0 51.50 0s 0.38%
05.02.2012 16:03 05.02.2012 16:45 EURUSD Buy 1.03 - 1.3 1.314 1.3145 5.0 51.50 42m 0.38%
05.02.2012 16:00 05.02.2012 16:03 EURUSD Buy 1.03 - 1.3 1.31326 1.31376 5.0 51.50 3m 0.38%
04.24.2012 09:03 04.24.2012 09:15 EURUSD Buy 1.01 - 1.3 1.31665 1.31715 5.0 50.50 12m 0.37%
04.23.2012 23:34 04.24.2012 09:03 EURUSD Buy 1.01 - 1.3 1.31591 1.31641 5.0 47.27 9h 29m 0.35%
04.23.2012 22:36 04.23.2012 23:32 EURUSD Buy 1.01 - 1.3 1.31517 1.31567 5.0 50.50 56m 0.38%
04.23.2012 22:00 04.23.2012 22:09 EURUSD Buy 1.01 - 1.3 1.31443 1.31493 5.0 50.50 9m 0.38%
04.18.2012 17:39 04.18.2012 17:39 EURUSD Buy 1.00 - 1.3 1.31177 1.31227 5.0 50.00 0s 0.38%
04.18.2012 17:38 04.18.2012 17:39 EURUSD Buy 1.00 - 1.3 1.31103 1.31153 5.0 50.00 1m 0.38%
04.18.2012 17:00 04.18.2012 17:35 EURUSD Buy 1.00 - 1.3 1.30955 1.31005 5.0 50.00 35m 0.38%
04.18.2012 17:35 04.18.2012 17:35 EURUSD Buy 1.00 - 1.3 1.31029 1.31079 5.0 50.00 0s 0.38%
04.18.2012 14:07 04.18.2012 15:50 EURUSD Sell 0.98 - 1.3 1.30692 1.30642 5.0 49.00 1h 43m 0.37%
04.18.2012 12:32 04.18.2012 13:38 EURUSD Sell 0.98 - 1.3 1.30766 1.30716 5.0 49.00 1h 6m 0.38%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.