CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

SL
99999
TP
2300
Step
999
FirstLot
0.01
IncLot
0.01
MinProfit
999
Magic
2008
+42.95%

0.1%
3.18%
Mức sụt vốn: 60.04%

Số dư: $14,295.20
Cao nhất: (Dec 13) $14,295.20
Lợi nhuận: $4,295.19
Khoản tiền nạp: $10,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 05, 2011
Kiểm định kết thúc: Dec 13, 2011
Khung thời gian: 1 Hour

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Mar 19, 2013 at 19:46
Loading, please wait...
Giao dịch: 19
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 6,273.7
Thắng trung bình: 330.19 pips / $226.06
Mức lỗ trung bình: 0.00 pips / $0.00
Lô: 1.30
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (4/4) 100%
Thắng vị thế bán: (15/15) 100%
Giao dịch tốt nhất ($): (May 05) 495.48
Giao dịch tệ nhất ($): -
Giao dịch tốt nhất (Pip): (May 09) 330.4
Giao dịch tệ nhất (Pip): -
T.bình Thời lượng giao dịch: 101d
Yếu tố lợi nhuận: -
Độ lệch tiêu chuẩn: $151.92
Hệ số Sharpe 1.35
Điểm số Z (Xác suất): 0.00 (0.00%)
Mức kỳ vọng 330.2 Pip / $226.06
AHPR: 1.91%
GHPR: 1.90%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (19)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
01.14.2011 08:21 12.13.2011 15:46 EURUSD Sell 0.01 2.3 1.3 1.34442 1.31143 329.9 33.08 333d 0.23%
01.21.2011 08:05 10.03.2011 18:46 EURUSD Sell 0.02 2.3 1.3 1.35441 1.32141 330.0 66.13 255d 0.47%
01.24.2011 14:49 10.03.2011 12:22 EURUSD Sell 0.03 2.4 1.3 1.3644 1.33139 330.1 99.23 251d 0.70%
01.27.2011 10:59 09.22.2011 12:43 EURUSD Sell 0.04 2.4 1.3 1.37439 1.34137 330.2 132.33 238d 0.95%
03.03.2011 13:41 09.11.2011 22:00 EURUSD Sell 0.06 2.4 1.4 1.39437 1.36133 330.4 198.54 192d 1.44%
03.17.2011 10:00 09.09.2011 12:41 EURUSD Sell 0.07 2.4 1.4 1.40436 1.37134 330.2 231.47 176d 1.71%
03.18.2011 12:29 09.09.2011 08:44 EURUSD Sell 0.08 2.4 1.4 1.41435 1.38134 330.1 264.45 174d 1.99%
03.22.2011 08:21 07.12.2011 07:08 EURUSD Sell 0.09 2.4 1.4 1.42434 1.39131 330.3 297.54 111d 2.29%
04.06.2011 14:57 05.23.2011 07:34 EURUSD Sell 0.10 2.4 1.4 1.43433 1.4013 330.3 330.42 46d 2.61%
04.08.2011 15:20 05.13.2011 16:08 EURUSD Sell 0.11 2.4 1.4 1.44432 1.4113 330.2 363.32 35d 2.96%
04.20.2011 10:44 05.11.2011 16:29 EURUSD Sell 0.12 2.4 1.4 1.45431 1.42128 330.3 396.43 21d 3.34%
04.21.2011 09:25 05.09.2011 13:14 EURUSD Sell 0.13 2.5 1.4 1.4643 1.43126 330.4 429.58 18d 3.75%
04.27.2011 18:38 05.06.2011 16:40 EURUSD Sell 0.14 2.5 1.4 1.47429 1.44126 330.3 462.46 8d 4.21%
04.28.2011 01:06 05.05.2011 19:29 EURUSD Sell 0.15 2.5 1.5 1.48428 1.45125 330.3 495.48 7d 4.72%
02.02.2011 01:17 02.07.2011 14:52 EURUSD Sell 0.05 2.4 1.4 1.38438 1.35137 330.1 165.06 5d 1.60%
01.05.2011 08:36 01.21.2011 15:48 EURUSD Buy 0.01 0.3 1.4 1.32462 1.35761 329.9 32.88 16d 0.32%
01.05.2011 14:17 01.19.2011 05:55 EURUSD Buy 0.02 0.3 1.3 1.31463 1.34765 330.2 65.88 13d 0.64%
01.06.2011 15:48 01.13.2011 17:29 EURUSD Buy 0.03 0.3 1.3 1.30464 1.33766 330.2 98.94 7d 0.98%
01.07.2011 13:29 01.13.2011 13:52 EURUSD Buy 0.04 0.3 1.3 1.29465 1.32768 330.3 131.98 6d 1.32%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.