CSV  Thảo luận (0)

Cài đặt chiến lược

t2
"1.0
Risk_
1
t1
"_____ Equ...
DD_StoplossPct
20
+110510.55%

1.96%
79.04%
Mức sụt vốn: 20.19%

Số dư: $9,964,905.22
Cao nhất: (Dec 30) $9,964,905.22
Lợi nhuận: $9,955,905.18
Khoản tiền nạp: $9,000.00

Bắt đầu kiểm định: Jan 03, 2011
Kiểm định kết thúc: Dec 30, 2011
Khung thời gian: 15 Minutes

Loại mô hình: Every Tick
Đã thêm: Jan 24, 2021 at 21:51
Loading, please wait...
Giao dịch: 4,000
Tỷ suất lợi nhuận:
Pip: 40,098.7
Thắng trung bình: 16.39 pips / $4,105.70
Mức lỗ trung bình: -8.87 pips / -$2,309.87
Lô: 99,584.31
Hoa hồng: 0
Thắng vị thế mua: (1,457/1,977) 73%
Thắng vị thế bán: (1,535/2,023) 75%
Giao dịch tốt nhất ($): (Nov 29) 191,660.58
Giao dịch tệ nhất ($): (Oct 06) -97,170.05
Giao dịch tốt nhất (Pip): (Jan 03) 20.0
Giao dịch tệ nhất (Pip): (Oct 06) -89.8
T.bình Thời lượng giao dịch: 1h 10m
Yếu tố lợi nhuận: 5.28
Độ lệch tiêu chuẩn: $9,141.49
Hệ số Sharpe 0.00
Điểm số Z (Xác suất): -16.51 (99.99%)
Mức kỳ vọng 10.0 Pip / $2,488.98
AHPR: 0.18%
GHPR: 0.18%
Loading, please wait...
Giá trị lỗ 100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10%
Xác suất thua lỗ <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01% <0.01%
Giao dịch lỗ liên tiếp 4310 3879 3448 3017 2586 2155 1724 1293 862 431
Di chuột qua các cột mong muốn để xem giải thích chi tiết.
Dữ liệu bao gồm 200 giao dịch gần đây nhất dựa trên lịch sử đã phân tích.

Hoạt động giao dịch (4000)

Ngày mở Ngày đóng Hành động SL TP Giá mở cửa Giá đóng cửa Pip Lợi nhuận Thời lượng Thay đổi
12.29.2011 20:40 12.30.2011 05:25 EURUSD Sell 148.92 2.3 1.3 1.29539 1.29339 20.0 28,066.95 8h 45m 0.28%
12.29.2011 20:15 12.30.2011 05:25 EURUSD Sell 99.28 2.3 1.3 1.29438 1.29339 9.9 8,684.02 9h 10m 0.09%
12.29.2011 13:24 12.29.2011 13:37 EURUSD Buy 99.09 0.3 1.3 1.28734 1.28934 20.0 19,124.37 13m 0.19%
12.29.2011 12:00 12.29.2011 12:30 EURUSD Buy 332.01 0.3 1.3 1.28631 1.28831 20.0 64,077.93 30m 0.65%
12.29.2011 10:32 12.29.2011 12:30 EURUSD Buy 98.37 0.3 1.3 1.28935 1.28831 -10.4 -10,919.07 1h 58m -0.11%
12.29.2011 11:55 12.29.2011 12:30 EURUSD Buy 221.34 0.3 1.3 1.28733 1.28831 9.8 20,141.94 35m 0.21%
12.29.2011 11:34 12.29.2011 12:30 EURUSD Buy 147.56 0.3 1.3 1.28834 1.28831 -0.3 -1,475.60 56m -0.02%
12.29.2011 08:43 12.29.2011 10:04 EURUSD Sell 98.18 2.3 1.3 1.29235 1.29035 20.0 18,948.74 1h 21m 0.19%
12.29.2011 03:15 12.29.2011 08:14 EURUSD Sell 97.99 2.3 1.3 1.29339 1.29139 20.0 18,912.07 4h 59m 0.19%
12.29.2011 00:18 12.29.2011 01:13 EURUSD Buy 219.27 0.3 1.3 1.28925 1.29125 20.0 42,319.11 55m 0.43%
12.29.2011 00:16 12.29.2011 01:13 EURUSD Buy 146.18 0.3 1.3 1.29027 1.29125 9.8 13,302.38 57m 0.14%
12.29.2011 00:10 12.29.2011 01:13 EURUSD Buy 97.45 0.3 1.3 1.29127 1.29125 -0.2 -877.05 1h 3m -0.01%
12.28.2011 22:17 12.29.2011 00:08 EURUSD Sell 97.27 2.3 1.3 1.29429 1.29229 20.0 17,451.21 1h 51m 0.18%
12.28.2011 16:46 12.28.2011 20:16 EURUSD Sell 96.73 2.3 1.3 1.29329 1.29331 -0.2 -870.57 3h 30m -0.01%
12.28.2011 19:27 12.28.2011 20:16 EURUSD Sell 217.65 2.3 1.3 1.29531 1.29331 20.0 42,006.45 49m 0.43%
12.28.2011 18:36 12.28.2011 20:16 EURUSD Sell 145.10 2.3 1.3 1.2943 1.29331 9.9 13,349.20 1h 40m 0.14%
12.28.2011 16:07 12.28.2011 16:32 EURUSD Sell 96.54 2.3 1.3 1.29633 1.29433 20.0 18,632.22 25m 0.19%
12.28.2011 14:49 12.28.2011 15:25 EURUSD Sell 96.17 2.3 1.3 1.29836 1.29736 10.0 8,943.81 36m 0.09%
12.28.2011 15:08 12.28.2011 15:25 EURUSD Sell 144.26 2.3 1.3 1.29936 1.29736 20.0 27,842.18 17m 0.29%
12.27.2011 04:00 12.28.2011 14:19 EURUSD Sell 95.99 2.3 1.3 1.30737 1.30537 20.0 18,091.24 1d 0.19%

Phải xem tất cả các tuyên bố về hiệu suất được đăng tải trên Myfxbook về các chiến lược là giá trị mô phỏng. Việc sử dụng Myfxbook để cung cấp hoặc đăng ký một chiến lược cho thấy bạn đồng ý với Điều khoản và Điều kiện. Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào được liệt kê trên Myfxbook, bạn nên biết rằng thường có sự khác biệt lớn giữa kết quả giả định và kết quả giao dịch thực tế có thể đạt được khi giao dịch thật và kết quả thực tế hầu như luôn kém hơn kết quả giả định. Kết quả hiệu suất của các chiến lược được liệt kê trên Myfxbook không tính đến phí, chênh lệch và/hoặc hoa hồng giao dịch có thể phải trả cho sàn giao dịch. Hãy trao đổi với sàn giao dịch của bạn để biết thông tin về các chi phí này. Có thể xem thông tin bổ sung về cách Myfxbook tính toán dữ liệu hiệu suất trong phần Trợ giúp của trang Myfxbook.