Tỷ giá hối đoáiBTG đến GRT
Live Exchange Rates
Chuyển BTG sang GRT |
|
---|---|
BTG | GRT |
5 BTG | 747.50 GRT |
10 BTG | 1,495.00 GRT |
25 BTG | 3,737.50 GRT |
50 BTG | 7,475.00 GRT |
100 BTG | 14,950.00 GRT |
500 BTG | 74,750.00 GRT |
1,000 BTG | 149,500.00 GRT |
5,000 BTG | 747,500.00 GRT |
10,000 BTG | 1,495,000.00 GRT |
50,000 BTG | 7,475,000.00 GRT |
Chuyển GRT sang BTG |
|
---|---|
GRT | BTG |
5 GRT | 0.03344 BTG |
10 GRT | 0.06689 BTG |
25 GRT | 0.16722 BTG |
50 GRT | 0.33445 BTG |
100 GRT | 0.66890 BTG |
500 GRT | 3.34 BTG |
1,000 GRT | 6.69 BTG |
5,000 GRT | 33.44 BTG |
10,000 GRT | 66.89 BTG |
50,000 GRT | 334.45 BTG |
Chuyển BTG sang Majors |
|
---|---|
25BTG đến USD | US Dollar |
25BTG đến EUR | Euro |
25BTG đến GBP | British Pound |
25BTG đến JPY | Japanese Yen |
25BTG đến CHF | Swiss Franc |
25BTG đến CAD | Canadian Dollar |
25BTG đến AUD | Australian Dollar |
25BTG đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển GRT sang Majors |
|
---|---|
25GRT đến USD | US Dollar |
25GRT đến EUR | Euro |
25GRT đến GBP | British Pound |
25GRT đến JPY | Japanese Yen |
25GRT đến CHF | Swiss Franc |
25GRT đến CAD | Canadian Dollar |
25GRT đến AUD | Australian Dollar |
25GRT đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.