Tỷ giá hối đoáiPYG đến ALCX

1 PYG = 0.00001 Alchemix
1 Alchemix = 92,336.103 PYG

Live Exchange Rates

Chuyển PYG sang ALCX

PYG ALCX
5 PYG 0.00005 ALCX
10 PYG 0.00011 ALCX
25 PYG 0.00027 ALCX
50 PYG 0.00054 ALCX
100 PYG 0.00108 ALCX
500 PYG 0.00541 ALCX
1,000 PYG 0.01083 ALCX
5,000 PYG 0.05415 ALCX
10,000 PYG 0.10830 ALCX
50,000 PYG 0.54150 ALCX

Chuyển ALCX sang PYG

ALCX PYG
5 ALCX 461,680.52 PYG
10 ALCX 923,361.03 PYG
25 ALCX 2,308,402.59 PYG
50 ALCX 4,616,805.17 PYG
100 ALCX 9,233,610.34 PYG
500 ALCX 46,168,051.71 PYG
1,000 ALCX 92,336,103.42 PYG
5,000 ALCX 461,680,517.08 PYG
10,000 ALCX 923,361,034.16 PYG
50,000 ALCX 4,616,805,170.82 PYG

Chuyển PYG sang Majors

5,000PYG đến USD US Dollar
5,000PYG đến EUR Euro
5,000PYG đến GBP British Pound
5,000PYG đến JPY Japanese Yen
5,000PYG đến CHF Swiss Franc
5,000PYG đến CAD Canadian Dollar
5,000PYG đến AUD Australian Dollar
5,000PYG đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển ALCX sang Majors

5,000ALCX đến USD US Dollar
5,000ALCX đến EUR Euro
5,000ALCX đến GBP British Pound
5,000ALCX đến JPY Japanese Yen
5,000ALCX đến CHF Swiss Franc
5,000ALCX đến CAD Canadian Dollar
5,000ALCX đến AUD Australian Dollar
5,000ALCX đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.