Advertisement
Tỷ giá hối đoáiUAH đến SOL
Live Exchange Rates
Chuyển UAH sang SOL |
|
---|---|
UAH | SOL |
5 UAH | 0.00079 SOL |
10 UAH | 0.00157 SOL |
25 UAH | 0.00393 SOL |
50 UAH | 0.00787 SOL |
100 UAH | 0.01574 SOL |
500 UAH | 0.07868 SOL |
1,000 UAH | 0.15737 SOL |
5,000 UAH | 0.78685 SOL |
10,000 UAH | 1.57 SOL |
50,000 UAH | 7.87 SOL |
Chuyển SOL sang UAH |
|
---|---|
SOL | UAH |
5 SOL | 31,772.26 UAH |
10 SOL | 63,544.51 UAH |
25 SOL | 158,861.28 UAH |
50 SOL | 317,722.56 UAH |
100 SOL | 635,445.13 UAH |
500 SOL | 3,177,225.65 UAH |
1,000 SOL | 6,354,451.29 UAH |
5,000 SOL | 31,772,256.47 UAH |
10,000 SOL | 63,544,512.93 UAH |
50,000 SOL | 317,722,564.66 UAH |
Chuyển UAH sang Majors |
|
---|---|
500UAH đến USD | US Dollar |
500UAH đến EUR | Euro |
500UAH đến GBP | British Pound |
500UAH đến JPY | Japanese Yen |
500UAH đến CHF | Swiss Franc |
500UAH đến CAD | Canadian Dollar |
500UAH đến AUD | Australian Dollar |
500UAH đến NZD | New Zealand Dollar |
Chuyển SOL sang Majors |
|
---|---|
500SOL đến USD | US Dollar |
500SOL đến EUR | Euro |
500SOL đến GBP | British Pound |
500SOL đến JPY | Japanese Yen |
500SOL đến CHF | Swiss Franc |
500SOL đến CAD | Canadian Dollar |
500SOL đến AUD | Australian Dollar |
500SOL đến NZD | New Zealand Dollar |
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.
Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:
Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?
Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.
Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?
Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.