Tỷ giá hối đoáiWBTC đến LSK

1 Wrapped Bitcoin = 214,343.900 Lisk
1 Lisk = 0.00000 Wrapped Bitcoin

Live Exchange Rates

Chuyển WBTC sang LSK

WBTC LSK
5 WBTC 1,071,719.50 LSK
10 WBTC 2,143,439.00 LSK
25 WBTC 5,358,597.50 LSK
50 WBTC 10,717,195.00 LSK
100 WBTC 21,434,390.00 LSK
500 WBTC 107,171,950.00 LSK
1,000 WBTC 214,343,900.00 LSK
5,000 WBTC 1,071,719,500.00 LSK
10,000 WBTC 2,143,439,000.00 LSK
50,000 WBTC 10,717,195,000.00 LSK

Chuyển LSK sang WBTC

LSK WBTC
5 LSK 0.00002 WBTC
10 LSK 0.00005 WBTC
25 LSK 0.00012 WBTC
50 LSK 0.00023 WBTC
100 LSK 0.00047 WBTC
500 LSK 0.00233 WBTC
1,000 LSK 0.00467 WBTC
5,000 LSK 0.02333 WBTC
10,000 LSK 0.04665 WBTC
50,000 LSK 0.23327 WBTC

Chuyển WBTC sang Majors

1WBTC đến USD US Dollar
1WBTC đến EUR Euro
1WBTC đến GBP British Pound
1WBTC đến JPY Japanese Yen
1WBTC đến CHF Swiss Franc
1WBTC đến CAD Canadian Dollar
1WBTC đến AUD Australian Dollar
1WBTC đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển LSK sang Majors

1LSK đến USD US Dollar
1LSK đến EUR Euro
1LSK đến GBP British Pound
1LSK đến JPY Japanese Yen
1LSK đến CHF Swiss Franc
1LSK đến CAD Canadian Dollar
1LSK đến AUD Australian Dollar
1LSK đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.