Tỷ giá hối đoáiXPD đến NKN

1 Palladium (one Troy Ounce) = 28,162.150 Nkn
1 Nkn = 0.00004 Palladium (one Troy Ounce)

Live Exchange Rates

Chuyển XPD sang NKN

XPD NKN
5 XPD 140,810.75 NKN
10 XPD 281,621.50 NKN
25 XPD 704,053.75 NKN
50 XPD 1,408,107.50 NKN
100 XPD 2,816,215.00 NKN
500 XPD 14,081,075.00 NKN
1,000 XPD 28,162,150.00 NKN
5,000 XPD 140,810,750.00 NKN
10,000 XPD 281,621,500.00 NKN
50,000 XPD 1,408,107,500.00 NKN

Chuyển NKN sang XPD

NKN XPD
5 NKN 0.00018 XPD
10 NKN 0.00036 XPD
25 NKN 0.00089 XPD
50 NKN 0.00178 XPD
100 NKN 0.00355 XPD
500 NKN 0.01775 XPD
1,000 NKN 0.03551 XPD
5,000 NKN 0.17754 XPD
10,000 NKN 0.35509 XPD
50,000 NKN 1.78 XPD

Chuyển XPD sang Majors

500XPD đến USD US Dollar
500XPD đến EUR Euro
500XPD đến GBP British Pound
500XPD đến JPY Japanese Yen
500XPD đến CHF Swiss Franc
500XPD đến CAD Canadian Dollar
500XPD đến AUD Australian Dollar
500XPD đến NZD New Zealand Dollar

Chuyển NKN sang Majors

500NKN đến USD US Dollar
500NKN đến EUR Euro
500NKN đến GBP British Pound
500NKN đến JPY Japanese Yen
500NKN đến CHF Swiss Franc
500NKN đến CAD Canadian Dollar
500NKN đến AUD Australian Dollar
500NKN đến NZD New Zealand Dollar

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là khi bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang một loại tiền tệ khác. Thông thường, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng của mình và nếu ví dụ: bạn đang mua một mặt hàng bằng loại tiền tệ khác hoặc du lịch đến quốc gia sử dụng loại tiền tệ khác với bạn, điều này sẽ yêu cầu trao đổi tiền tệ, bạn sẽ bán tiền tệ của mình và mua loại tiền tệ khác (thường đi kèm phí chuyển đổi) thông qua một tổ chức tài chính.

Mục đích của tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái là công cụ hữu ích để nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ khác nhau, ví dụ như Euro sang Đô la Mỹ. Máy tính của chúng tôi sẽ thực hiện chuyển đổi tiền tệ trực tiếp với tỷ giá hối đoái hiện hành:

Làm thế nào để chuyển đổi sang loại tiền tệ khác?

Nếu muốn chuyển đổi Euro sang Đô la Mỹ, bạn sẽ cần biết tỷ giá hối đoái hiện tại. Lấy ví dụ giá trị hiện tại là 1,19 - nghĩa là 1 Euro bằng 1,19 Đô la Mỹ. Điều này có thể được áp dụng cho bất kỳ số tiền nào bằng cách nhân giá trị chuyển đổi. Hơn nữa, bạn có thể chuyển đổi theo cách khác, tức là Đô la Mỹ sang Euro bằng cách đảo ngược giá trị chuyển đổi: 1/1,19 = 0,84, tức là 1 Đô la Mỹ bằng 0,84 Euro.

Tôi có thể tìm dữ liệu lịch sử forex ở đâu?

Nếu đang tìm kiếm lịch sử tỷ giá hối đoái forex, bạn có thể xem này trong phần thị trường của chúng tôi, bằng cách nhấp vào mã giao dịch mong muốn và kéo xuống liên kết dữ liệu lịch sử:

EURUSD Forex History Data

Dữ liệu lịch sử forex bao gồm các giá trị mở, cao, thấp và đóng cũng như thay đổi số pip và phần trăm. Thậm chí bạn có thể thu hẹp tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng trình xếp thời gian đi kèm.