Úc GDP Capital Expenditure QoQ
Tích lũy tài sản cố định gộp bằng tổng giá trị tài sản cố định mua hoặc bán bớt của đơn vị sản xuất trong kỳ kế toán, cộng với phần bổ sung nhất định vào giá trị tài sản phi sản xuất được thực hiện thông qua các hoạt động sản xuất của đơn vị tổ chức.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Gross Fixed Capital Formation
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.6%
Đồng thuận:
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jun 05, 01:30
Thời Gian còn Lại:
29ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6198 -62 pips |
1.6364 -104 pips |
1.62605 | |
AUDCAD |
|
|
0.8979 -75 pips |
0.9031 +23 pips |
0.90539 | |
AUDJPY |
|
|
99.8259 -214 pips |
101.6943 +27 pips |
101.965 | |
AUDNZD |
|
|
1.0887 -126 pips |
1.1000 +13 pips |
1.10130 | |
AUDUSD |
|
|
0.6561 -71 pips |
0.6640 -8 pips |
0.66317 | |
AUDCHF |
|
|
0.5889 -111 pips |
0.6135 -135 pips |
0.60004 | |
GBPAUD |
|
|
1.8709 -266 pips |
1.9128 -153 pips |
1.89750 | |
AUDSGD |
|
|
0.9103 +150 pips |
0.9562 -609 pips |
0.89531 | |
XAUAUD |
|
|
3251.9055 -26059 pips |
3580.8613 -6836 pips |
3,512.50 | |
XAGAUD |
|
|
39.5820 -165 pips |
42.3269 -109 pips |
41.232 |