Úc RBA Connolly Speech
Nguồn: 
Reserve Bank of Australia
Danh mục: 
Interest Rate
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Ngày:
Mar 26, 2024
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6236 -37 pips |
1.6381 -108 pips |
1.62727 | |
AUDCAD |
|
|
0.9013 -79 pips |
0.9078 +14 pips |
0.90922 | |
AUDJPY |
|
|
100.9185 -282 pips |
102.8199 +92 pips |
103.737 | |
AUDNZD |
|
|
1.0834 -78 pips |
1.0955 -43 pips |
1.09118 | |
AUDUSD |
|
|
0.6592 -87 pips |
0.6682 -3 pips |
0.66789 | |
AUDCHF |
|
|
0.5928 -119 pips |
0.6192 -145 pips |
0.60467 | |
GBPAUD |
|
|
1.8754 -221 pips |
1.9118 -143 pips |
1.89749 | |
AUDSGD |
|
|
0.9097 +111 pips |
0.9473 -487 pips |
0.89857 | |
XAUAUD |
|
|
3330.3622 -23207 pips |
3592.5965 -3017 pips |
3,562.43 | |
XAGAUD |
|
|
42.2518 -211 pips |
43.9866 +37 pips |
44.358 |