Úc Chỉ số giá tiền lương theo quý
Tăng trưởng tiền lương ở Úc được định nghĩa là sự thay đổi hàng năm trong thang lương theo giờ, không bao gồm các ưu đãi, cho cả khu vực công và tư nhân.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với AUD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với AUD.
Nguồn: 
Australian Bureau of Statistics
Danh mục: 
Wage Growth
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.3%
Đồng thuận:
0.9%
Thực tế:
0.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 15, 01:30
Thời Gian còn Lại:
12ngày
Đồng thuận:
0.7%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURAUD |
|
|
1.6354 -47 pips |
1.6476 -75 pips |
1.64009 | |
AUDCAD |
|
|
0.8906 -62 pips |
0.8974 -6 pips |
0.89679 | |
AUDJPY |
|
|
97.4215 -438 pips |
101.9366 -14 pips |
101.797 | |
AUDNZD |
|
|
1.0887 -137 pips |
1.0990 +34 pips |
1.10244 | |
AUDUSD |
|
|
0.6492 -43 pips |
0.6577 -42 pips |
0.65351 | |
AUDCHF |
|
|
0.5875 -113 pips |
0.6093 -105 pips |
0.59880 | |
GBPAUD |
|
|
1.8919 -261 pips |
1.9291 -111 pips |
1.91800 | |
AUDSGD |
|
|
0.9352 +467 pips |
0.9193 -308 pips |
0.88846 | |
XAUAUD |
|
|
3214.3782 -33002 pips |
3625.1727 -8077 pips |
3,544.40 | |
XAGAUD |
|
|
0 -4057 pips |
42.5521 -198 pips |
40.570 |