Áo Doanh số bán lẻ theo năm
Doanh số bán các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định đến cùng tháng của năm trước ở Áo được sử dụng để so sánh sự thay đổi hàng năm của Doanh số bán lẻ.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
EUROSTAT
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-4%
Đồng thuận:
-1.1%
Thực tế:
-0.4%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0676 -22 pips |
1.0792 -94 pips |
1.06984 | |
EURAUD |
|
|
1.6330 -65 pips |
1.6459 -64 pips |
1.63946 | |
EURJPY |
|
|
157.3392 -831 pips |
166.4635 -81 pips |
165.650 | |
EURCAD |
|
|
1.4614 -66 pips |
1.4719 -39 pips |
1.46800 | |
EURCHF |
|
|
0.9620 -138 pips |
0.9868 -110 pips |
0.97581 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +2734 pips |
0 +251014 pips |
25.10140 | |
EURGBP |
|
|
0.8543 -9 pips |
0.8582 -30 pips |
0.85517 | |
EURHUF |
|
|
384.6944 -419 pips |
391.9225 -304 pips |
388.88 | |
EURNOK |
|
|
11.1094 -7359 pips |
11.8782 -329 pips |
11.8453 | |
EURNZD |
|
|
1.7895 -159 pips |
1.8072 -18 pips |
1.80536 |