World Retail Sales YoY

Measures the change in sales of the retail sector on a year-over-year basis.

Sep 03, 07:00
1giờ 15phút
GEL Doanh số bán lẻ theo năm (Q2)
Thấp
9.1%
8%
Sep 04, 06:30
1ngày
HUF Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
3%
3.2%
Sep 04, 09:00
1ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Cao
3.1%
2.4%
Sep 05, 05:00
1ngày
SGD Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
2.3%
2%
Sep 05, 06:00
2ngày
GBP Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Cao
1.7%
1.3%
Sep 05, 06:00
2ngày
RON Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
2.5%
2.2%
Sep 05, 07:00
2ngày
CZK Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
4.5%
4.3%
Sep 05, 07:00
2ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
-0.4%
-1.8%
Sep 05, 08:00
2ngày
Ý
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Cao
1%
0.4%
Sep 05, 08:00
2ngày
BGN Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
6.8%
3.6%
Sep 06, 02:00
2ngày
VND Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
9.2%
8.8%
Sep 10, 03:00
6ngày
IDR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
1.3%
Sep 11, 07:00
8ngày
TRY Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
14.7%
13.5%
Sep 11, 12:00
8ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
Sep 12, 04:00
8ngày
MYR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
5.4%
5%
Sep 15, 02:00
11ngày
CNY Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
3.7%
Sep 16, 12:30
13ngày
USD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
3.9%
Sep 16, 15:00
13ngày
COP Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
10.1%
9.8%
Sep 19, 06:00
16ngày
GBP Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Sep 19, 12:30
16ngày
CAD Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Cao
Sep 22, 08:00
19ngày
PLN Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 23, 12:00
20ngày
MXN Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
Sep 23, 19:00
20ngày
ARS Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
Sep 25, 08:00
22ngày
AMD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 25, 08:00
22ngày
TWD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 26, 06:00
23ngày
DKK Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 26, 06:00
23ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 29, 07:00
26ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Sep 29, 08:30
26ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 29, 10:00
26ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 29, 23:50
26ngày
JPY Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Trung bình
Sep 30, 05:00
26ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 06:00
27ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Sep 30, 06:00
27ngày
SEK Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 07:30
27ngày
THB Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Thấp
Sep 30, 09:00
27ngày
BAM Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 09:00
27ngày
HRK Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 09:00
27ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Jul)
Cao
Sep 30, 10:00
27ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 10:00
27ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 10:00
27ngày
RSD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 10:15
27ngày
MKD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Sep 30, 12:00
27ngày
CLP Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 01, 04:30
27ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
2.5
Oct 01, 06:30
28ngày
CHF Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Oct 01, 16:00
28ngày
Nga
RUB Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 02, 08:30
29ngày
HKD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 02, 09:00
29ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 03, 05:00
29ngày
SGD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 03, 10:00
30ngày
Ý
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Oct 06, 02:00
32ngày
VND Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
Oct 06, 06:30
33ngày
HUF Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 06, 09:00
33ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Oct 07, 06:00
34ngày
RON Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 07, 07:00
34ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 07, 08:00
34ngày
BGN Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 08, 07:00
35ngày
CZK Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 09, 03:45
35ngày
IDR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 10, 04:00
36ngày
MYR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 10, 07:00
37ngày
TRY Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 15, 12:00
42ngày
BRL Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 15, 12:30
42ngày
ZAR Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 15, 15:00
42ngày
COP Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 16, 12:30
43ngày
USD Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
3.5
Oct 20, 02:00
46ngày
CNY Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
6.2
Oct 22, 08:00
49ngày
PLN Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
5.5
Oct 23, 08:00
50ngày
TWD Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
Oct 23, 12:00
50ngày
MXN Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 23, 12:30
50ngày
CAD Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Cao
Oct 23, 19:00
50ngày
ARS Doanh số bán lẻ theo năm (Aug)
Thấp
Oct 24, 06:00
51ngày
GBP Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Cao
1.3
Oct 24, 08:00
51ngày
AMD Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
1
Oct 27, 06:00
54ngày
DKK Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
0.6
Oct 27, 07:00
54ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
Oct 28, 09:30
55ngày
EUR Doanh số bán lẻ theo năm (Sep)
Thấp
2.1