Bỉ Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm
Sản xuất công nghiệp ở Bỉ tính toán sản lượng của các doanh nghiệp nằm trong khu vực công nghiệp của nền kinh tế\. Ngành công nghiệp quan trọng nhất là lĩnh vực sản xuất\. Sản phẩm hóa chất chiếm 19% tổng sản lượng, tiếp theo là thực phẩm và đồ uống (16%), kim loại cơ bản (11%), xe có động cơ, rơ moóc và sơ mi rơ moóc (10%), dược phẩm (8%), máy móc và thiết bị (5%), và các sản phẩm kim loại chế tạo (5%) là những phân khúc chính trong ngành sản xuất\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Belgium
Danh mục: 
Industrial Production
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-6.1%
Đồng thuận:
-3%
Thực tế:
-12.7%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 08, 09:30
Thời Gian còn Lại:
1giờ 45phút
Đồng thuận:
-2.6%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0714 -30 pips |
1.0797 -53 pips |
1.07443 | |
EURAUD |
|
|
1.6277 -71 pips |
1.6407 -59 pips |
1.63477 | |
EURJPY |
|
|
162.5757 -428 pips |
165.6527 +121 pips |
166.858 | |
EURCAD |
|
|
1.4687 -86 pips |
1.4764 +9 pips |
1.47734 | |
EURCHF |
|
|
0.9623 -141 pips |
0.9857 -93 pips |
0.97635 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3517 pips |
0 +250231 pips |
25.02312 | |
EURGBP |
|
|
0.8573 -32 pips |
0.8624 -19 pips |
0.86046 | |
EURHUF |
|
|
383.8296 -512 pips |
390.0976 -115 pips |
388.95 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -8216 pips |
11.7476 -32 pips |
11.7444 | |
EURNZD |
|
|
1.7787 -140 pips |
1.7972 -45 pips |
1.79267 |