Canada Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi hàng năm trong doanh số bán lẻ được đo lường bằng cách so sánh tổng doanh số bán sản phẩm và dịch vụ bán lẻ ở Canada trong một tháng nhất định với cùng kỳ tháng một năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với CAD trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với CAD.
Nguồn: 
Statistics Canada
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
1.1%
Thực tế:
1.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 24, 12:30
Thời Gian còn Lại:
8ngày
Đồng thuận:
0.9%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDCAD |
|
|
1.3530 -73 pips |
1.3679 -76 pips |
1.36028 | |
AUDCAD |
|
|
0.8988 -101 pips |
0.9048 +41 pips |
0.90886 | |
CADJPY |
|
|
111.5371 -235 pips |
113.8649 +2 pips |
113.883 | |
EURCAD |
|
|
1.4707 -78 pips |
1.4784 +1 pips |
1.47845 | |
GBPCAD |
|
|
1.7083 -143 pips |
1.7193 +33 pips |
1.72257 | |
NZDCAD |
|
|
0.8222 -80 pips |
0.8321 -19 pips |
0.83019 | |
CADCHF |
|
|
0.6577 -65 pips |
0.6748 -106 pips |
0.66417 |