Síp Tăng trưởng Tiền lương theo năm
Tăng trưởng tiền lương ở Síp được định nghĩa là sự thay đổi mức lương trung bình hàng tháng của người lao định tính từ năm này sang năm tiếp theo.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistical Service of the Republic of Cyprus
Danh mục: 
Wage Growth
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
5.6%
Đồng thuận:
5.6%
Thực tế:
6.2%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0710 -21 pips |
1.0795 -64 pips |
1.07306 | |
EURAUD |
|
|
1.6283 -36 pips |
1.6412 -93 pips |
1.63193 | |
EURJPY |
|
|
163.7306 -361 pips |
166.0201 +132 pips |
167.342 | |
EURCAD |
|
|
1.4681 -53 pips |
1.4761 -27 pips |
1.47336 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -151 pips |
0.9836 -76 pips |
0.97604 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3837 pips |
0 +249911 pips |
24.99109 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -13 pips |
0.8626 -34 pips |
0.85921 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -401 pips |
390.0976 -191 pips |
388.18 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5185 pips |
0 +117266 pips |
11.7266 | |
EURNZD |
|
|
1.7772 -119 pips |
1.7978 -87 pips |
1.78908 |