Síp Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 00:00
|
1ngày
|
EUR | Orthodox Easter Monday |
Trống
|
|||||
Tuesday, May 07, 2024
|
|||||||||
May 07, 00:00
|
2ngày
|
EUR | Orthodox Easter Tuesday |
Trống
|
|||||
Friday, May 10, 2024
|
|||||||||
May 10, 09:00
|
5ngày
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-€598.1M |
-€446M
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 09:00
|
10ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
0.6% |
0.4%
|
|||
Thursday, May 16, 2024
|
|||||||||
May 16, 09:00
|
11ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
2.2% |
1.9%
|
|||
Friday, May 17, 2024
|
|||||||||
May 17, 09:00
|
12ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát hài hòa theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 30, 2024
|
|||||||||
May 30, 09:00
|
25ngày
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 30, 09:00
|
25ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
2
|
||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 10:00
|
26ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
|||||
Monday, Jun 03, 2024
|
|||||||||
Jun 03, 09:00
|
29ngày
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Jun 03, 09:00
|
29ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|