Estonia CPI
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Estonia
Danh mục: 
Consumer Price Index CPI
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
295.81
Đồng thuận:
296.7
Thực tế:
296.96
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0721 -44 pips |
1.0843 -78 pips |
1.07650 | |
EURAUD |
|
|
1.6211 -59 pips |
1.6370 -100 pips |
1.62703 | |
EURJPY |
|
|
159.8521 -576 pips |
165.2708 +35 pips |
165.617 | |
EURCAD |
|
|
1.4643 -88 pips |
1.4739 -8 pips |
1.47313 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -158 pips |
0.9824 -72 pips |
0.97521 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3177 pips |
0 +250571 pips |
25.05710 | |
EURGBP |
|
|
0.8562 -18 pips |
0.8607 -27 pips |
0.85800 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -555 pips |
390.8705 -140 pips |
389.47 | |
EURNOK |
|
|
10.9228 -7706 pips |
0 +116934 pips |
11.6934 | |
EURNZD |
|
|
1.7781 -147 pips |
1.7987 -59 pips |
1.79280 |