Estonia Lịch kinh tế
Ngày
|
Thời Gian còn Lại
|
Sự kiện
|
Tác động
|
Bài trước
|
Đồng thuận
|
Thực tế
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Monday, May 06, 2024
|
|||||||||
May 06, 05:00
|
4ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo tháng (Mar) |
Thấp
|
1% |
2%
|
|||
May 06, 05:00
|
4ngày
|
EUR | Chỉ số sản xuất công nghiệp theo năm (Mar) |
Thấp
|
-5.7% |
-3.2%
|
|||
Wednesday, May 08, 2024
|
|||||||||
May 08, 05:00
|
6ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo năm (Apr) |
Thấp
|
3.9% | ||||
May 08, 05:00
|
6ngày
|
EUR | Tỷ lệ lạm phát theo tháng (Apr) |
Thấp
|
0.4% | ||||
Friday, May 10, 2024
|
|||||||||
May 10, 05:00
|
8ngày
|
EUR | Cán cân thương mại (Mar) |
Thấp
|
-€202M |
-€200M
|
|||
Wednesday, May 15, 2024
|
|||||||||
May 15, 05:00
|
13ngày
|
EUR | Tỷ lệ thất nghiệp (Q1) |
Thấp
|
6.3% |
6.4%
|
|||
Monday, May 20, 2024
|
|||||||||
May 20, 05:00
|
18ngày
|
EUR | PPI theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 20, 05:00
|
18ngày
|
EUR | PPI theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Thursday, May 30, 2024
|
|||||||||
May 30, 05:00
|
28ngày
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo tháng (Apr) |
Thấp
|
|||||
May 30, 05:00
|
28ngày
|
EUR | Doanh số bán lẻ theo năm (Apr) |
Thấp
|
|||||
Friday, May 31, 2024
|
|||||||||
May 31, 05:00
|
29ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý (Q1) |
Thấp
|
-0.7% |
0.3%
|
|||
May 31, 05:00
|
29ngày
|
EUR | Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo năm (Q1) |
Thấp
|
-2.7% |
-1.6%
|