Advertisement
Estonia Doanh số bán lẻ theo tháng
Báo cáo Doanh số bán lẻ ở Estonia đưa ra một thước đo tổng hợp về doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định. Chi tiêu của người tiêu dùng Estonia có tính mùa vụ cao và thất thường, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ nền kinh tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Estonia
Danh mục: 
Retail Sales MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-3.3%
Đồng thuận:
-4.5%
Thực tế:
0%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Nov 28, 06:00
Thời Gian còn Lại:
17ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
| Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| EURUSD |
|
|
1.1299 -257 pips |
1.1583 -27 pips |
1.15559 | |
| EURAUD |
|
|
1.7090 -607 pips |
1.7804 -107 pips |
1.76967 | |
| EURJPY |
|
|
169.8880 -843 pips |
175.8753 +244 pips |
178.318 | |
| EURCAD |
|
|
1.5690 -523 pips |
1.6243 -30 pips |
1.62129 | |
| EURCHF |
|
|
0.9284 -18 pips |
0.9452 -150 pips |
0.93018 | |
| EURCZK |
|
|
0 -242779 pips |
24.3478 -699 pips |
24.27792 | |
| EURGBP |
|
|
0.8667 -110 pips |
0.8774 +3 pips |
0.87767 | |
| EURHUF |
|
|
386.7229 +315 pips |
388.0283 -446 pips |
383.57 | |
| EURNOK |
|
|
9.9019 -18110 pips |
11.6969 +160 pips |
11.7129 | |
| EURNZD |
|
|
1.9691 -788 pips |
2.0417 +62 pips |
2.04794 |