Advertisement
Phần Lan Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Trong khi dịch vụ chiếm 65% nền kinh tế Phần Lan, sản xuất, đặc biệt là trong ngành gỗ, kim loại, kỹ thuật, viễn thông và điện tử, được xem là một lĩnh vực vô cùng quan trọng. Trong tổng chi tiêu GDP, tiêu dùng hộ gia đình chiếm 55% tổng chi tiêu là thành phần chính, tiếp theo là chi tiêu chính phủ chiếm 25% tổng chi tiêu, và tổng chi phí vốn đầu tư chiếm 20% còn lại. Xuất khẩu sản phẩm và dịch vụ chiếm 38% GDP, trong khi nhập khẩu chiếm 39%, tạo ra sự chênh lệch 1% giữa hai con số.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
Statistics Finland
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0%
Đồng thuận:
0%
Thực tế:
-0.4%
Phát hành tiếp theo
Không có dữ liệu
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1139 -494 pips |
1.1603 +30 pips |
1.16330 | |
EURAUD |
|
|
1.7132 -713 pips |
1.7949 -104 pips |
1.78452 | |
EURJPY |
|
|
166.6255 -616 pips |
171.3027 +148 pips |
172.786 | |
EURCAD |
|
|
1.5549 -496 pips |
1.6073 -28 pips |
1.60446 | |
EURCHF |
|
|
0.9356 -10 pips |
0.9508 -142 pips |
0.93663 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +254 pips |
0 +244710 pips |
24.47100 | |
EURGBP |
|
|
0.8601 -99 pips |
0.8675 +25 pips |
0.86998 | |
EURHUF |
|
|
395.9509 +53 pips |
405.0881 -966 pips |
395.42 | |
EURNOK |
|
|
11.4727 -1932 pips |
11.7307 -648 pips |
11.6659 | |
EURNZD |
|
|
1.9175 -677 pips |
1.9834 +18 pips |
1.98517 |