Advertisement
Pháp Tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo quý
Là nền kinh tế lớn thứ bảy trên thế giới và nền kinh tế lớn thứ hai trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu, tiêu dùng hộ gia đình của Pháp trong chiếm 55% GDP và là lĩnh vực quan trọng nhất của nền kinh tế, tiếp đến là chi tiêu của chính phủ (24%) và tổng chi phí vốn đầu tư (22%). Xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ đóng góp 29%of vào GDP trong khi nhập khẩu chiếm 31% khiến cho GDP tổng thể giảm 2%.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
INSEE, France
Danh mục: 
GDP Growth Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.1%
Đồng thuận:
0.3%
Thực tế:
0.3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 30, 06:30
Thời Gian còn Lại:
44ngày
Đồng thuận:
0.2%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1329 -432 pips |
1.1628 +133 pips |
1.17610 | |
EURAUD |
|
|
1.7109 -541 pips |
1.7803 -153 pips |
1.76500 | |
EURJPY |
|
|
165.6974 -761 pips |
171.6838 +162 pips |
173.306 | |
EURCAD |
|
|
1.5888 -350 pips |
1.6149 +89 pips |
1.62380 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 +0 pips |
0.9485 -140 pips |
0.93447 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1730 pips |
0 +243234 pips |
24.32341 | |
EURGBP |
|
|
0.8551 -100 pips |
0.8663 -12 pips |
0.86511 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +327 pips |
390.2800 -103 pips |
389.25 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20190 pips |
11.6542 -779 pips |
11.5763 | |
EURNZD |
|
|
1.8970 -747 pips |
1.9765 -48 pips |
1.97174 |