Pháp Tỷ lệ lạm phát theo tháng
Ngành dịch vụ ở Pháp là hạng mục quan trọng nhất trong Chỉ số giá tiêu dùng của nước này (chiếm 48% tổng tỷ trọng), tiếp theo là dịch vụ cho thuê nhà và dịch vụ nhà ở (7%), dịch vụ y tế (6%), giao thông vận tải (3%) và thông tin liên lạc (2%). Các hạng mục khác trong chỉ số này là: hàng hóa sản xuất (chiếm 26%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm y tế (4%) và quần áo và giày dép (4%); thực phẩm (16%); năng lượng (8%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm dầu mỏ (4%); và thuốc lá (2%).
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
INSEE, France
Danh mục: 
Inflation Rate Mom
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.2%
Đồng thuận:
0.5%
Thực tế:
0.5%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 15, 06:45
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Đồng thuận:
0.5%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0715 -32 pips |
1.0801 -54 pips |
1.07474 | |
EURAUD |
|
|
1.6285 -60 pips |
1.6414 -69 pips |
1.63453 | |
EURJPY |
|
|
163.6972 -353 pips |
165.9708 +126 pips |
167.228 | |
EURCAD |
|
|
1.4685 -68 pips |
1.4767 -14 pips |
1.47529 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -154 pips |
0.9837 -74 pips |
0.97633 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3741 pips |
0 +250007 pips |
25.00073 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8627 -26 pips |
0.86012 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -430 pips |
390.0976 -162 pips |
388.48 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5100 pips |
11.7476 -295 pips |
11.7181 | |
EURNZD |
|
|
1.7776 -126 pips |
1.7979 -77 pips |
1.79019 |