Pháp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Ngành dịch vụ ở Pháp là hạng mục quan trọng nhất trong Chỉ số giá tiêu dùng của nước này (chiếm 48% tổng tỷ trọng), tiếp theo là dịch vụ cho thuê nhà và dịch vụ nhà ở (7%), dịch vụ y tế (6%), giao thông vận tải (3%) và thông tin liên lạc (2%)\. Các hạng mục khác trong chỉ số này là: hàng hóa sản xuất (chiếm 26%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm y tế (4%) và quần áo và giày dép (4%); thực phẩm (16%); năng lượng (8%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm dầu mỏ (4%); và thuốc lá (2%)\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
INSEE, France
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
2.3%
Đồng thuận:
2.1%
Thực tế:
2.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 15, 06:45
Thời Gian còn Lại:
11ngày
Đồng thuận:
2.2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0698 -45 pips |
1.0827 -84 pips |
1.07426 | |
EURAUD |
|
|
1.6260 -61 pips |
1.6410 -89 pips |
1.63208 | |
EURJPY |
|
|
158.6325 -579 pips |
165.5486 -113 pips |
164.423 | |
EURCAD |
|
|
1.4595 -84 pips |
1.4704 -25 pips |
1.46786 | |
EURCHF |
|
|
0.9602 -147 pips |
0.9834 -85 pips |
0.97494 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3796 pips |
0 +249952 pips |
24.99520 | |
EURGBP |
|
|
0.8545 -9 pips |
0.8584 -30 pips |
0.85540 | |
EURHUF |
|
|
383.9741 -565 pips |
390.8705 -125 pips |
389.62 | |
EURNOK |
|
|
11.0571 -6738 pips |
0 +117309 pips |
11.7309 | |
EURNZD |
|
|
1.7805 -161 pips |
1.8030 -64 pips |
1.79656 |