Advertisement
Pháp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Ngành dịch vụ ở Pháp là hạng mục quan trọng nhất trong Chỉ số giá tiêu dùng của nước này (chiếm 48% tổng tỷ trọng), tiếp theo là dịch vụ cho thuê nhà và dịch vụ nhà ở (7%), dịch vụ y tế (6%), giao thông vận tải (3%) và thông tin liên lạc (2%)\. Các hạng mục khác trong chỉ số này là: hàng hóa sản xuất (chiếm 26%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm y tế (4%) và quần áo và giày dép (4%); thực phẩm (16%); năng lượng (8%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm dầu mỏ (4%); và thuốc lá (2%)\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
INSEE, France
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.9%
Đồng thuận:
1.3%
Thực tế:
1.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 31, 07:45
Thời Gian còn Lại:
30ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1313 -422 pips |
1.1682 +53 pips |
1.17351 | |
EURAUD |
|
|
1.7197 -580 pips |
1.7889 -112 pips |
1.77769 | |
EURJPY |
|
|
166.1856 -740 pips |
173.4654 +12 pips |
173.588 | |
EURCAD |
|
|
1.5891 -450 pips |
1.6268 +73 pips |
1.63407 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 -0 pips |
0.9501 -156 pips |
0.93451 | |
EURCZK |
|
|
24.4711 +1601 pips |
0 +243110 pips |
24.31103 | |
EURGBP |
|
|
0.8640 -90 pips |
0.8707 +23 pips |
0.87298 | |
EURHUF |
|
|
391.6260 +170 pips |
0 +38993 pips |
389.93 | |
EURNOK |
|
|
10.2743 -14577 pips |
11.6416 +904 pips |
11.7320 | |
EURNZD |
|
|
1.9638 -624 pips |
2.0098 +164 pips |
2.02619 |