Advertisement
Pháp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Ngành dịch vụ ở Pháp là hạng mục quan trọng nhất trong Chỉ số giá tiêu dùng của nước này (chiếm 48% tổng tỷ trọng), tiếp theo là dịch vụ cho thuê nhà và dịch vụ nhà ở (7%), dịch vụ y tế (6%), giao thông vận tải (3%) và thông tin liên lạc (2%)\. Các hạng mục khác trong chỉ số này là: hàng hóa sản xuất (chiếm 26%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm y tế (4%) và quần áo và giày dép (4%); thực phẩm (16%); năng lượng (8%), bao gồm các thành phần cụ thể như sản phẩm dầu mỏ (4%); và thuốc lá (2%)\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
INSEE, France
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
0.7%
Đồng thuận:
0.7%
Thực tế:
0.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Jul 11, 06:45
Thời Gian còn Lại:
5ngày
Đồng thuận:
0.9%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1337 -442 pips |
1.1574 +205 pips |
1.17788 | |
EURAUD |
|
|
1.7338 -642 pips |
1.7945 +35 pips |
1.79796 | |
EURJPY |
|
|
164.9083 -526 pips |
168.7418 +143 pips |
170.173 | |
EURCAD |
|
|
1.5682 -340 pips |
1.5974 +48 pips |
1.60221 | |
EURCHF |
|
|
0.9358 +12 pips |
0.9542 -196 pips |
0.93459 | |
EURCZK |
|
|
24.6901 +476 pips |
0 +246425 pips |
24.64253 | |
EURGBP |
|
|
0.8540 -88 pips |
0.8618 +10 pips |
0.86275 | |
EURHUF |
|
|
397.9672 -43 pips |
405.3240 -693 pips |
398.40 | |
EURNOK |
|
|
11.4018 -4595 pips |
11.8195 +418 pips |
11.8613 | |
EURNZD |
|
|
1.8811 -640 pips |
1.9391 +60 pips |
1.94510 |