Đức Ifo Business Climate
Cảm nhận của các Doanh nhân về vị trí kinh doanh hiện tại và nguyện vọng của họ trong sáu tháng tới được đo lường bằng Chỉ số Môi trường Kinh doanh IFO, được sử dụng ở Đức. Cuộc bình chọn được thực hiện qua điện thoại với 9.000 tổ chức thuộc các ngành sản xuất, dịch vụ, thương mại và xây dựng. Chênh lệch giữa tỷ lệ phần trăm giám đốc điều hành lạc quan và bi quan được tính bằng Cân bằng Môi trường Kinh doanh. Chênh lệch này có giá trị từ -100 (tất cả công ty phản hồi đều đánh giá tình trạng hiện tại tồi tệ và dự đoán kinh doanh sẽ sa sút) đến +100 (tất cả đều tin tưởng tình trạng hiện tại đang tốt đẹp và kỳ vọng sẽ còn cải thiện. Để tính Chỉ số Môi trường Kinh doanh IFO, Chênh lệch được chuẩn hóa thành mức trung bình của chênh lệch năm cơ sở (hiện là năm 2015).
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0705 -26 pips |
1.0790 -59 pips |
1.07313 | |
EURAUD |
|
|
1.6280 -34 pips |
1.6408 -94 pips |
1.63140 | |
EURJPY |
|
|
163.8010 -354 pips |
166.0015 +134 pips |
167.339 | |
EURCAD |
|
|
1.4677 -51 pips |
1.4759 -31 pips |
1.47280 | |
EURCHF |
|
|
0.9624 -137 pips |
0.9836 -75 pips |
0.97611 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4512 pips |
0 +249236 pips |
24.92361 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -35 pips |
0.8628 -14 pips |
0.86136 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -358 pips |
390.0976 -235 pips |
387.75 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5163 pips |
0 +117244 pips |
11.7244 | |
EURNZD |
|
|
1.7769 -121 pips |
1.7978 -88 pips |
1.78904 |