Advertisement
Hy Lạp Tỷ lệ lạm phát theo năm
Các nhóm hàng quan trọng nhất trong Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Hy Lạp gồm: thực phẩm và đồ uống không cồn (17% ), vận tải (13%), nhà ở (12%) và khách sạn, quán cà phê và nhà hàng (11% ). Ngoài ra, chỉ số này bao gồm quần áo và giày dép (9%), y tế (7%), đồ nội thất và đồ gia dụng (7%), giải trí và văn hóa (5%), và truyền thông (5%). 14% còn lại bao gồm đồ uống có cồn, thuốc lá, và các hàng hóa và dịch vụ khác.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistical Service of Greece
Danh mục: 
Inflation Rate
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.1%
Đồng thuận:
3.2%
Thực tế:
2.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Oct 09, 09:00
Thời Gian còn Lại:
22ngày
Đồng thuận:
2.6%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1518 -342 pips |
1.1642 +218 pips |
1.18601 | |
EURAUD |
|
|
1.7271 -463 pips |
1.7855 -121 pips |
1.77343 | |
EURJPY |
|
|
166.2405 -740 pips |
171.6606 +198 pips |
173.641 | |
EURCAD |
|
|
1.5928 -359 pips |
1.6177 +110 pips |
1.62866 | |
EURCHF |
|
|
0.9345 +23 pips |
0.9450 -128 pips |
0.93223 | |
EURCZK |
|
|
24.4964 +1824 pips |
0 +243140 pips |
24.31403 | |
EURGBP |
|
|
0.8590 -98 pips |
0.8665 +23 pips |
0.86880 | |
EURHUF |
|
|
392.5288 +280 pips |
390.2800 -55 pips |
389.73 | |
EURNOK |
|
|
9.5573 -20221 pips |
11.6535 -741 pips |
11.5794 | |
EURNZD |
|
|
1.9107 -693 pips |
1.9753 +47 pips |
1.97998 |