Hy Lạp Doanh số bán lẻ theo năm
Doanh số bán các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định với doanh số bán lẻ trong cùng tháng của năm trước được sử dụng để so sánh sự thay đổi hàng năm về doanh số bán lẻ ở Hy Lạp.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Statistical Service of Greece
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-9.6%
Đồng thuận:
-7%
Thực tế:
-9.8%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 31, 09:00
Thời Gian còn Lại:
21ngày
Đồng thuận:
1.5%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0708 -27 pips |
1.0793 -58 pips |
1.07348 | |
EURAUD |
|
|
1.6281 -41 pips |
1.6410 -88 pips |
1.63225 | |
EURJPY |
|
|
163.7623 -363 pips |
166.0207 +137 pips |
167.395 | |
EURCAD |
|
|
1.4679 -54 pips |
1.4760 -27 pips |
1.47329 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -155 pips |
0.9836 -72 pips |
0.97635 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4048 pips |
0 +249700 pips |
24.97001 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -13 pips |
0.8626 -34 pips |
0.85916 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -373 pips |
390.0976 -219 pips |
387.90 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5193 pips |
0 +117274 pips |
11.7274 | |
EURNZD |
|
|
1.7771 -114 pips |
1.7978 -93 pips |
1.78853 |