Ý Sản lượng xây dựng theo năm
Chỉ số sản xuất của lĩnh vực xây dựng bao gồm cả xây dựng công trình và dân dụng theo dõi sự tăng trưởng về sản lượng trong lĩnh vực xây dựng\.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
Construction Output
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
13.3%
Đồng thuận:
12%
Thực tế:
5.9%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 20, 08:00
Thời Gian còn Lại:
10ngày
Đồng thuận:
2%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0729 -49 pips |
1.0832 -54 pips |
1.07779 | |
EURAUD |
|
|
1.6244 -53 pips |
1.6397 -100 pips |
1.62970 | |
EURJPY |
|
|
164.3588 -329 pips |
165.9499 +170 pips |
167.650 | |
EURCAD |
|
|
1.4674 -73 pips |
1.4760 -13 pips |
1.47474 | |
EURCHF |
|
|
0.9615 -153 pips |
0.9842 -74 pips |
0.97680 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +4490 pips |
0 +249258 pips |
24.92580 | |
EURGBP |
|
|
0.8580 -30 pips |
0.8634 -24 pips |
0.86096 | |
EURHUF |
|
|
383.9545 -425 pips |
390.0976 -189 pips |
388.20 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -4983 pips |
0 +117064 pips |
11.7064 | |
EURNZD |
|
|
1.7780 -102 pips |
1.7975 -93 pips |
1.78823 |