Ý Niềm tin của người tiêu dùng
Chỉ số Niềm tin vào Môi trường tại Ý được dựa trên cuộc khảo sát với 2.000 người tiêu dùng Ý. Cuộc thăm dò được thực hiện qua điện thoại và đánh giá tình hình kinh tế hộ gia đình, triển vọng việc làm và tiền tiết kiệm, cũng như các sản phẩm và dịch vụ lâu dài dự kiến được mua. Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng được điều chỉnh theo mùa, chỉ số này sau đó được giữ cố định cho năm tham chiếu 2005. Chỉ số đạt giá trị 100 cho thấy tâm lý người tiêu dùng không thay đổi, giá trị trên 100 cho thấy niềm tin của người tiêu dùng đang được cải thiện và giá trị dưới 100 thể hiện kỳ vọng của người tiêu dùng đang ở mức thấp.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Tâm lý thị trường Forex (EUR)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.1270 -392 pips |
1.1573 +89 pips |
1.16621 | |
EURAUD |
|
|
1.7142 -733 pips |
1.7958 -83 pips |
1.78746 | |
EURJPY |
|
|
164.0288 -756 pips |
170.6895 +90 pips |
171.593 | |
EURCAD |
|
|
1.5599 -462 pips |
1.6092 -31 pips |
1.60606 | |
EURCHF |
|
|
0.9350 -11 pips |
0.9473 -112 pips |
0.93614 | |
EURCZK |
|
|
24.5764 +209 pips |
0 +245555 pips |
24.55550 | |
EURGBP |
|
|
0.8545 -97 pips |
0.8643 -1 pips |
0.86422 | |
EURHUF |
|
|
395.9733 -95 pips |
405.0881 -816 pips |
396.92 | |
EURNOK |
|
|
10.6220 -11264 pips |
11.7629 -145 pips |
11.7484 | |
EURNZD |
|
|
1.9205 -656 pips |
1.9851 +10 pips |
1.98610 |