Ý Doanh số bán hàng công nghiệp theo năm
Chỉ số doanh thu công nghiệp được sử dụng ở Ý để theo dõi những thay đổi hàng tháng trong doanh số bán hàng công nghiệp theo giá hiện hành.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
Manufacturing Sales
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-0.7%
Đồng thuận:
-0.4%
Thực tế:
-3.6%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 10, 10:00
Thời Gian còn Lại:
6ngày
Đồng thuận:
-2.3%
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0718 -59 pips |
1.0853 -76 pips |
1.07766 | |
EURAUD |
|
|
1.6227 -55 pips |
1.6377 -95 pips |
1.62817 | |
EURJPY |
|
|
156.4271 -819 pips |
165.4465 -83 pips |
164.613 | |
EURCAD |
|
|
1.4622 -117 pips |
1.4728 +11 pips |
1.47391 | |
EURCHF |
|
|
0.9594 -148 pips |
0.9828 -86 pips |
0.97423 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3548 pips |
0 +250200 pips |
25.02000 | |
EURGBP |
|
|
0.8554 -27 pips |
0.8596 -15 pips |
0.85813 | |
EURHUF |
|
|
383.9147 -522 pips |
390.8705 -174 pips |
389.13 | |
EURNOK |
|
|
10.9959 -6775 pips |
0 +116734 pips |
11.6734 | |
EURNZD |
|
|
1.7766 -125 pips |
1.7990 -99 pips |
1.78908 |