Ý PPI theo tháng
Chỉ số giá sản xuất công nghiệp ở Ý phân tích sự gia tăng về giá đầu ra của các sản phẩm được sản xuất trong nước và bán trên thị trường trong nước và quốc tế.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với EUR trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với EUR.
Nguồn: 
National Institute of Statistics (ISTAT)
Danh mục: 
Producer Price Inflation MoM
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
-1%
Đồng thuận:
-0.3%
Thực tế:
-0.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 09:00
Thời Gian còn Lại:
20ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
EURUSD |
|
|
1.0711 -18 pips |
1.0797 -68 pips |
1.07286 | |
EURAUD |
|
|
1.6284 -35 pips |
1.6415 -96 pips |
1.63192 | |
EURJPY |
|
|
163.7010 -354 pips |
166.0112 +123 pips |
167.241 | |
EURCAD |
|
|
1.4683 -50 pips |
1.4764 -31 pips |
1.47333 | |
EURCHF |
|
|
0.9609 -148 pips |
0.9836 -79 pips |
0.97569 | |
EURCZK |
|
|
25.3748 +3848 pips |
0 +249900 pips |
24.99003 | |
EURGBP |
|
|
0.8579 -22 pips |
0.8626 -25 pips |
0.86011 | |
EURHUF |
|
|
384.1712 -396 pips |
390.0976 -197 pips |
388.13 | |
EURNOK |
|
|
11.2081 -5136 pips |
0 +117217 pips |
11.7217 | |
EURNZD |
|
|
1.7773 -120 pips |
1.7979 -86 pips |
1.78926 |