Advertisement
Nhật Bản GDP Price Index YoY
Chỉ số Điều chỉnh GDP đo lường sự thay đổi giá của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng, mang đến cái nhìn sâu sắc về định hướng tương lai của chính sách tiền tệ. Nó cũng được coi là một chỉ báo chính cho áp lực lạm phát.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Cabinet Office, Japan
Danh mục: 
GDP Deflator
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
3.3%
Đồng thuận:
3%
Thực tế:
3%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Nov 16, 23:50
Thời Gian còn Lại:
51ngày
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
147.2132 -267 pips |
150.2544 -37 pips |
149.888 | |
GBPJPY |
|
|
193.9718 -585 pips |
198.7875 +103 pips |
199.821 | |
EURJPY |
|
|
168.2165 -654 pips |
172.5883 +217 pips |
174.757 | |
AUDJPY |
|
|
95.5615 -235 pips |
98.4744 -57 pips |
97.907 | |
CADJPY |
|
|
105.8398 -164 pips |
109.0953 -161 pips |
107.484 | |
NZDJPY |
|
|
85.5534 -74 pips |
87.5088 -122 pips |
86.289 | |
CHFJPY |
|
|
180.3276 -687 pips |
184.5965 +260 pips |
187.200 | |
SGDJPY |
|
|
115.4545 -30 pips |
115.2026 +55 pips |
115.752 | |
NOKJPY |
|
|
14.8800 -2 pips |
13.2700 +163 pips |
14.903 | |
ZARJPY |
|
|
8.5336 -4 pips |
8.3251 +25 pips |
8.576 |