Advertisement
Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi trong doanh số bán lẻ từ tháng này sang tháng tiếp theo ở Nhật Bản được đo lường bằng cách so sánh tổng doanh số bán sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định với cùng tháng của năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
1.9%
Đồng thuận:
1.8%
Thực tế:
2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 28, 23:50
Thời Gian còn Lại:
7ngày
Đồng thuận:
2.2%
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.7205 -254 pips |
149.5905 -133 pips |
148.257 | |
GBPJPY |
|
|
193.6122 -532 pips |
197.7855 +115 pips |
198.937 | |
EURJPY |
|
|
164.2557 -792 pips |
170.7505 +142 pips |
172.173 | |
AUDJPY |
|
|
92.7823 -250 pips |
96.2081 -92 pips |
95.284 | |
CADJPY |
|
|
103.9232 -279 pips |
108.1875 -148 pips |
106.709 | |
NZDJPY |
|
|
85.3666 -93 pips |
87.5050 -121 pips |
86.296 | |
CHFJPY |
|
|
174.9242 -848 pips |
182.9407 +47 pips |
183.407 | |
SGDJPY |
|
|
114.7810 -26 pips |
115.4857 -44 pips |
115.041 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1455 pips |
13.2700 +128 pips |
14.548 | |
ZARJPY |
|
|
8.3598 +1 pips |
8.1672 +18 pips |
8.352 |