Nhật Bản Doanh số bán lẻ theo năm
Sự thay đổi trong doanh số bán lẻ từ tháng này sang tháng tiếp theo ở Nhật Bản được đo lường bằng cách so sánh tổng doanh số bán sản phẩm và dịch vụ bán lẻ trong một tháng nhất định với cùng tháng của năm trước đó.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Ministry of Economy Trade & Industry (METI)
Danh mục: 
Retail Sales YoY
Đơn vị: 
Tỷ lệ
Phát hành mới nhất
Bài trước:
4.7%
Đồng thuận:
2.5%
Thực tế:
1.2%
Phát hành tiếp theo
Ngày:
May 30, 23:50
Thời Gian còn Lại:
23ngày
Data updated. Please refresh the page.
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
147.9913 -664 pips |
153.7060 +93 pips |
154.636 | |
GBPJPY |
|
|
186.4824 -692 pips |
193.6026 -20 pips |
193.407 | |
EURJPY |
|
|
162.0578 -425 pips |
165.6538 +65 pips |
166.304 | |
AUDJPY |
|
|
97.9020 -409 pips |
101.8158 +18 pips |
101.996 | |
CADJPY |
|
|
110.8055 -181 pips |
112.8407 -22 pips |
112.619 | |
NZDJPY |
|
|
91.6339 -117 pips |
92.8840 -8 pips |
92.801 | |
CHFJPY |
|
|
158.2781 -1179 pips |
170.2101 -14 pips |
170.073 | |
SGDJPY |
|
|
112.4433 -167 pips |
114.8505 -74 pips |
114.114 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1413 pips |
14.0870 +4 pips |
14.130 | |
ZARJPY |
|
|
7.9700 -37 pips |
8.1078 +23 pips |
8.336 |