Advertisement
Nhật Bản Chỉ số Reuters Tankan
Tại Nhật Bản, Reuters Tankan là cuộc khảo sát hàng tháng về các tập đoàn nổi tiếng, trước đây gọi là Telerate Tankan, đến khi Tập đoàn Thomson Reuters mua lại Quick Money line Telerate Corp thì được đổi tên. Đại diện bao gồm 200 đon vị sản xuất và 200 đơn vị phi sản xuất. Để cung cấp các chỉ báo ban đầu cho khảo sát tankan hàng quý của BOJ, số liệu hàng tháng được công bố hai tuần một lần. Chỉ số được tính bằng hiệu số giữa phần trăm ý kiến cho rằng điều kiện kinh doanh yếu kém và phần trăm ý kiến cho rằng điều kiện kinh doanh thuận lợi.
Con số cao hơn dự kiến sẽ được coi là tích cực (tăng) đối với JPY trong khi con số thấp hơn dự kiến sẽ được coi là tiêu cực (giảm) đối với JPY.
Nguồn: 
Tankan Sponsored by Thomson Reuters
Danh mục: 
Reuters Tankan Index
Đơn vị: 
Điểm
Phát hành mới nhất
Bài trước:
6
Đồng thuận:
7
Thực tế:
7
Phát hành tiếp theo
Ngày:
Aug 12, 23:00
Thời Gian còn Lại:
19giờ 58phút
Đồng thuận:
7
Data updated. Please refresh the page.
Tâm lý thị trường Forex (JPY)
Mã | Xu hướng cộng đồng (Vị thế mua và bán) | Mã phổ biến | T.bình Giá vị thế bán / Khoảng cách giá | T.bình Giá vị thế mua / Khoảng cách giá | Giá hiện thời | |
---|---|---|---|---|---|---|
USDJPY |
|
|
145.2481 -305 pips |
149.6939 -139 pips |
148.299 | |
GBPJPY |
|
|
195.0545 -421 pips |
197.0561 +220 pips |
199.261 | |
EURJPY |
|
|
165.5979 -675 pips |
170.3960 +196 pips |
172.352 | |
AUDJPY |
|
|
94.1834 -255 pips |
97.6003 -86 pips |
96.736 | |
CADJPY |
|
|
104.9139 -276 pips |
108.9363 -126 pips |
107.678 | |
NZDJPY |
|
|
86.9260 -120 pips |
89.3446 -122 pips |
88.128 | |
CHFJPY |
|
|
174.2527 -861 pips |
182.9177 -6 pips |
182.859 | |
SGDJPY |
|
|
115.0188 -31 pips |
116.0930 -77 pips |
115.326 | |
NOKJPY |
|
|
0 -1450 pips |
13.2700 +123 pips |
14.499 | |
ZARJPY |
|
|
0 -835 pips |
8.1453 +21 pips |
8.354 |